- Từ điển Pháp - Việt
Ligne
|
Danh từ giống cái
Đường, tuyến, tuyến đường
- Ligne de défense
- tuyến phòng thủ
- Ligne droite
- đường thẳng
- Ligne brisée
- đường gấp khúc
- Ligne à plomb
- dây dọi
- Ligne d'amarrage
- dây buộc tàu, dây néo tàu
- Ligne de la main
- đường bàn tay
- Ligne d'envol
- đường xuất phát, đường băng cất cánh
- Ligne de ceinture
- đường vành đai
- Ligne de prise de courant
- đường dây tiếp điện, đường dây lấy điện
- Ligne de réserve
- đường dây dự phòng
- Ligne inerte
- đường dây không tải
- Ligne de champ électrique
- đường sức điện trường
- Ligne de base
- đường đáy, tuyến cơ sở, đường chuẩn, đường dây gốc
- Ligne de raccordement
- đường nối, đường tiếp (điện thoại)
- Ligne téléphonique
- đường dây điện thoại
- Ligne appelante
- đường dây gọi
- Ligne appelée
- đường dây được gọi
- Ligne télégraphique
- đường dây điện tín
- Ligne d'abonné
- đường dây thuê bao
- Ligne à haute tension
- đường dây cao thế
- Ligne de télécommunication
- đường dây viễn thông
- Ligne interurbaine
- đường dây liên thị
- Ligne rurale
- đường dây nông thôn (điện, điện thoại...)
- Ligne partagée
- đường dây dùng chung (điện thoại)
- Ligne à double fil
- đường dây đôi
- Ligne enterrée
- đường dây chôn, đường cáp ngầm
- Ligne de télécommande
- đường dây điều khiển từ xa
- Ligne de transmission de données
- (tin học) đường truyền dữ liệu
- Ligne unidirectionnelle
- đường một chiều, mạch tác dụng một chiều
- Ligne d'horizon
- đường chân trời
- Ligne d'interconnexion
- đường nối mạng
- Ligne de niveau
- đường mức
- Ligne de démarcation
- đường ranh giới
- Ligne directrice
- đường chuẩn
- Ligne opératoire
- dây chuyền thao tác (sản xuất)
- Ligne Hano…-Laoca…
- tuyến đường Hà nội - Lào cai
Hàng
Đường nét, dáng
Đường lối
Dòng, hàng chữ
Dòng họ
- Ligne paternelle
- dòng họ nội
Dây câu
Dây, thừng, chão
(quân) phòng tuyến
(hàng hải) đường xích đạo
Dòng quét (hình truyền hình)
(đo, cũ) linhơ (đơn vị đo chiều dài của Pháp, bằng khoảng 2, 25 mm)
- à la ligne
- xuống dòng
- Aller à la ligne
- viết xuống dòng
- avoir de la ligne
- có dáng thanh lịch
- bâtiment de ligne
- tàu chiến lớn (trong đội tàu)
- dans les grandes lignes
- đại thể
- faire entrer en ligne de compte compte
- compte
- hors ligne hors
- hors
- ligne de conduite
- cách ăn ở, cách xử thế
- lire entre les lignes
- đoán được ý người viết
- monter en ligne
- ra tiền tuyến
- sur toute la ligne
- liên tục, không ngừng
- tirer à la ligne
- viết kéo dài ra
Xem thêm các từ khác
-
Ligne-bloc
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) dòng đúc (trên máy linotip) Danh từ giống cái (ngành in) dòng đúc (trên máy linotip) -
Ligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nẩy mực 1.2 Kẻ (dòng song song) Ngoại động từ Nẩy mực Ligner une planche nẩy mực lên một... -
Lignerolle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) thừng nhỏ Danh từ giống cái (hàng hải) thừng nhỏ -
Lignette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dây đan lưới Danh từ giống cái Dây đan lưới -
Ligneul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chỉ vuốt sáp (của thợ giày) Danh từ giống đực Chỉ vuốt sáp (của thợ giày) -
Ligneur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thủy thủ câu cá 1.2 Thuyền câu (cá biển) Danh từ giống đực Thủy thủ câu cá Thuyền... -
Ligneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ligneux ligneux -
Ligneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mộc, (có chất) gỗ 1.2 (y học) cứng như gỗ Tính từ Mộc, (có chất) gỗ Plante ligneuse cây mộc, cây... -
Lignicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sống trong gỗ Tính từ Sống trong gỗ Insectes lignicoles sâu bọ sống trong gỗ -
Lignification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự hóa gỗ Danh từ giống cái (thực vật học) sự hóa gỗ -
Lignifié
Tính từ (thực vật học) hóa gỗ -
Lignine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) linhin, chất gỗ Danh từ giống cái (thực vật học) linhin, chất gỗ -
Lignite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Than nâu, linhit Danh từ giống đực Than nâu, linhit -
Lignivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...) Tính từ Ăn gỗ, đục lỗ (sâu bọ...) -
Lignomètre
Danh từ giống đực (ngành in) thước đếm dòng -
Lignotier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ligneur ligneur -
Lignoulot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sào ngang (cho nho leo) Danh từ giống đực Sào ngang (cho nho leo) -
Lignée
Danh từ giống cái Dòng dõi, con cháu Laisser une nombreuse lignée để lại nhiều con cháu -
Ligot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bó đóm (đầu nhúng nhựa) Danh từ giống đực Bó đóm (đầu nhúng nhựa) -
Ligotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trói Danh từ giống đực Sự trói
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.