- Từ điển Pháp - Việt
Linoléum
Danh từ giống đực
Linoleum (thứ vải nhựa lót sàn nhà)
Thảm linoleum
Xem thêm các từ khác
-
Linon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải phim mỏng (bằng sợi bông hay sợi lanh) Danh từ giống đực Vải phim mỏng (bằng sợi... -
Linotte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hồng tước Danh từ giống cái (động vật học) chim hồng tước tête... -
Linotype
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) máy linô Danh từ giống cái (ngành in) máy linô -
Linotypie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành in) sự sắp chữ trên máy linô Danh từ giống cái (ngành in) sự sắp chữ trên máy linô -
Linotypiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (ngành in) thợ sắp chữ trên máy linô Danh từ (ngành in) thợ sắp chữ trên máy linô -
Linpolytique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) tiêu mỡ Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) tiêu mỡ -
Linsang
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cầy linh sang Danh từ giống đực (động vật học) cầy linh sang -
Linteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) lanh tô (cửa) Danh từ giống đực (xây dựng) lanh tô (cửa) -
Linters
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 Sợi dính hột (bông) Danh từ giống đực ( số nhiều) Sợi dính hột (bông) -
Lintonite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lintonit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lintonit -
Linum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây lanh Danh từ giống đực (thực vật học) cây lanh -
Linéaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đường, (bằng) đường nét 1.2 (thực vật học) (có) hình dải dẹp 1.3 (toán học) tuyến tính... -
Linéairement
Phó từ Thành đường thẳng -
Linéal
Tính từ (thuộc) đường nét (một hình vẽ) (luật, hiếm) (thuộc) trực hệ Succession linéale sự thừa kế trực hệ -
Linéale
Tính từ giống cái Xem linéal -
Linéament
Danh từ giống đực (văn học) đường nét (của khuôn mặt) (văn học) nét phác Les linéaments d\'un dessin những nét phác một... -
Linéique
Tính từ (vật lý học) theo đơn vị chiều dài Résistance linéique điện trở theo đơn vị chiều dài -
Lion
Mục lục 1 Bản mẫu:Con sư tửBản mẫu:Lion 2 Danh từ giống đực 2.1 (động vật học) sư tử 2.2 (nghĩa bóng) người gan dạ,... -
Lionceau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sư tử con 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) công tử bột Danh từ giống đực Sư tử con (từ cũ, nghĩa... -
Lionne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sư tử cái 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) người đàn bà bảnh bao Danh từ giống cái Sư tử cái (từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.