- Từ điển Pháp - Việt
Liquéfaction
Xem thêm các từ khác
-
Liquéfiable
Tính từ Có thể hóa lỏng -
Liquéfiant
Tính từ (làm) hóa lỏng -
Liquéfier
Ngoại động từ Làm hóa lỏng -
Lire
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đồng lia (tiền ý) 2 Ngoại động từ 2.1 Đọc 2.2 Đoán, nhận ra Danh từ giống cái Đồng... -
Liroconite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) liroconit Danh từ giống cái (khoáng vật học) liroconit -
Liron
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực lérot lérot -
Lis
Mục lục 1 Bản mẫu:Lis 2 Danh từ giống đực 2.1 Huệ tây, loa kèn trắng (cây, hoa) 2.2 Đồng âm Lice, lisse Bản mẫu:Lis Danh... -
Lisage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự trổ hoa 1.2 (ngành dệt) máy trổ hoa Danh từ giống đực (ngành dệt) sự... -
Lise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cát vần, cát di động (ở bờ biển) 1.2 Đồng âm Lyse. Danh từ giống cái Cát vần, cát di... -
Liserer
Mục lục 1 Xem lisérer Xem lisérer -
Liseron
Mục lục 1 Bản mẫu:Liseron 2 Danh từ giống đực 2.1 (thực vật học) cây bìm bìm Bản mẫu:Liseron Danh từ giống đực (thực... -
Liseré
== Xem liséré -
Lisette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dao cùn trẻ chơi Danh từ giống cái Dao cùn trẻ chơi -
Liseur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham đọc 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người ham đọc 1.4 (ngành dệt) thợ trổ hoa Tính từ Ham đọc Danh... -
Liseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái liseur liseur -
Lisibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính dễ đọc 2 Phản nghĩa 2.1 Illisibilité [[]] Danh từ giống cái Tính dễ đọc Phản nghĩa... -
Lisible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ đọc 1.2 Đọc được, đáng đọc 1.3 Phản nghĩa Illisible. Tính từ Dễ đọc écriture lisible chữ... -
Lisiblement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Dễ đọc 1.2 Đọc được, đáng đọc 1.3 Phản nghĩa Illisiblement. Phó từ Dễ đọc écriture lisible chữ... -
Lisic
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự giảm dần Danh từ giống cái (y học) sự giảm dần -
Lisier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nước phân chuồng Danh từ giống đực Nước phân chuồng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.