Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Livrée

Mục lục

Danh từ giống cái

Chế phục (quần áo kiểu riêng của những người hầu trong một gia đình lớn, hoặc người làm cho một hãng)
(văn học) dấu hiệu biểu hiện; dấu ấn; bộ áo
La livrée de la misère
dấu ấn của nghèo khổ
La livrée verte du printemps
bộ áo xanh của mùa xuân
(săn bắn, động vật học) bộ lông (của thú hoặc chim khi có những nét đặc trưng nào đó)

Xem thêm các từ khác

  • Livèche

    Danh từ giống cái (thực vật học) cây cần núi
  • Lixiviation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) sự ngâm chiết Danh từ giống cái ( hóa học) sự ngâm chiết
  • Lixivier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 ( hóa học) ngâm chiết Ngoại động từ ( hóa học) ngâm chiết
  • Lizarde

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô) Danh từ giống cái Vải lizac (sản xuất ở Cai-rô)
  • Liège

    Danh từ giống đực Li e, bần chapeau de liège mũ bằng li e
  • Lièvre

    Danh từ giống đực Thỏ rừng La chasse aux lièvres sự săn thỏ Civet de lièvre món xivê thỏ rừng c\'est là que gît le lièvre đó...
  • Liégeois

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Li-e-giơ (thành phố ở Bỉ) 2 Danh từ 2.1 Người Li-e-giơ Tính từ (thuộc) Li-e-giơ (thành phố...
  • Liégeux

    Tính từ Xem liège écorce liégeuse vỏ li e
  • Llanos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 Xavan ( Nam Mỹ) Danh từ giống đực số nhiều Xavan ( Nam Mỹ)
  • Lloyd

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hãng (hàng hải, bảo hiểm) Danh từ giống đực Hãng (hàng hải, bảo hiểm)
  • Lm

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lumen (ký hiệu) Danh từ giống đực (vật lý học) lumen (ký hiệu)
  • Loa-loa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) giun chỉ da Danh từ giống đực (y học) giun chỉ da
  • Loader

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) máy xúc bốc Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy xúc bốc
  • Lob

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) quả lốp (quần vợt) 1.2 Đồng âm Lobe. Danh từ giống đực (thể dục...
  • Lobaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem lobe Tính từ (giải phẫu) xem lobe Pneumonie lobaire viêm phổi thùy
  • Lobe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu, động vật học; thực vật học) thùy 1.2 Đồng âm Lob. Danh từ giống đực...
  • Lobectomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy Danh từ giống cái (y học) thủ thuật cắt bỏ thùy
  • Lober

    Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (thể dục thể thao) lốp, chơi quả lốp 1.2 Ngoại động từ 1.3...
  • Lobite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm thùy (phổi) Danh từ giống cái (y học) viêm thùy (phổi)
  • Lobotomie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật mở thùy não Danh từ giống cái (y học) thủ thuật mở thùy não
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top