Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Luciole

Mục lục

Danh từ giống cái

(động vật học) con đom đóm

Xem thêm các từ khác

  • Lucite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh da do ánh sáng Danh từ giống cái (y học) bệnh da do ánh sáng
  • Luckite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) luckit Danh từ giống cái (khoáng vật học) luckit
  • Lucratif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lợi 1.2 Phản nghĩa Bénévole, désintéressé, gratuit. Tính từ Có lợi Travail lucratif việc làm có lợi...
  • Lucrative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái lucratif lucratif
  • Lucrativement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) có lợi Phó từ (từ cũ; nghĩa cũ) có lợi
  • Lucre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) lợi, lợi lộc Danh từ giống đực (nghĩa xấu) lợi, lợi lộc L\'amour du lucre...
  • Lucullus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người sành ăn Danh từ giống đực Người sành ăn
  • Lucuma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây likima, cây trứng gà Danh từ giống đực (thực vật học) cây likima,...
  • Lucumon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tù trưởng (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) tù trưởng (cổ La Mã)
  • Luddisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất nghiệp)...
  • Luddite

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) công nhân phá máy (của công nhân Anh vào thế kỷ 19, cho rằng máy đã gây ra thất...
  • Ludien

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) bậc luđi 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống đực) Danh từ giống...
  • Ludion

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) con lặn Danh từ giống đực (vật lý học) con lặn
  • Ludique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem jeu Tính từ Xem jeu Activité ludique des enfants hoạt động chơi của trẻ em
  • Ludovie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khảo cổ học) chữ gôtic Danh từ giống cái (khảo cổ học) chữ gôtic
  • Ludwigite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) lutvigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) lutvigit
  • Luette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) lưỡi gà Danh từ giống cái (giải phẫu) lưỡi gà
  • Lueur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ánh sáng lờ mờ 1.2 Ánh; tia Danh từ giống cái Ánh sáng lờ mờ Ánh; tia
  • Luffa

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mướp Danh từ giống đực (thực vật học) cây mướp
  • Luge

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe trượt con, xe luy 1.2 (thể dục thể thao) môn trượt xe luy Danh từ giống cái Xe trượt con,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top