- Từ điển Pháp - Việt
Méchage
Danh từ giống đực
đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu)
(y học) sự đặt bấc
Xem thêm các từ khác
-
Méchamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Gentiment humainement Phó từ độc ác Se conduire méchamment ăn ở độc ác Phản... -
Méchanceté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính độc ác 1.2 Hành động độc ác, lời nói độc ác 2 Phản nghĩa 2.1 Bienveillance bonté... -
Méchant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 độc ác; ác 1.2 Dữ; dữ tợn 1.3 Rầy rà; nguy hiểm 1.4 Khó chịu, quàu quạu 1.5 Nghịch ngợm, hỗn láo... -
Mécher
Ngoại động từ đốt bấc xông lưu huỳnh (thùng rượu) (y học) đặt bấc -
Mécheux
Tính từ Thành từng món (lông cừu thô) Laine mécheuse lông cừu thành từng món -
Méchoui
Danh từ giống đực Cừu thui; thịt cừu thui Bữa ăn (của người A Rập) -
Mécompte
Danh từ giống đực Sự tính lầm Sự tính sai; nỗi thất vọng Affaire n\'apportant que des mécomptes việc chi đưa lại thất vọng -
Méconnaissable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không nhận ra nữa, khó nhận ra 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnaissable Tính từ Không nhận ra nữa, khó nhận ra... -
Méconnaissance
Danh từ giống cái Sự không biết, sự không hiểu Méconnaissance des événements sự không biết tình hình -
Méconnaître
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Không biết, không nhận rõ 1.2 Không đánh giá đúng 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) không nhìn nhận (một... -
Méconnu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không được đánh giá đúng 2 Phản nghĩa 2.1 Reconnu Tính từ Không được đánh giá đúng Poète méconnu... -
Mécontent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không bằng lòng, bất bình, bất mãn 2 Danh từ 2.1 Người bất bình, người bất mãn 3 Phản nghĩa 3.1... -
Mécontentement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất bình, sự bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contentement satisfaction Danh từ giống đực Sự... -
Mécontenter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm không vừa lòng, gây bất bình, gây bất mãn 2 Phản nghĩa 2.1 Contenter plaire Ngoại động... -
Mécréant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ngoại đạo 1.2 Người không tín ngưỡng, người không tôn giáo 2 Tính từ 2.1 Ngoại đạo 2.2... -
Mécène
Danh từ giống đực Người bảo trợ văn nghệ, Mạnh Thường Quân -
Mécénat
Danh từ giống đực Sự bảo trợ văn nghệ -
Médaille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Huy chương; (từ cũ, nghĩa cũ) mề đay 1.2 ��nh tượng (đeo ở cổ) 1.3 Phù hiệu, huy hiệu... -
Médailler
Ngoại động từ Thưởng huy chương cho (ai) -
Médailleur
Danh từ giống đực Nghệ sĩ khắc huy chương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.