- Từ điển Pháp - Việt
Médiumnique
Tính từ
Xem médium
Xem thêm các từ khác
-
Médiumnité
Danh từ giống cái Tính chất đồng cốt -
Médius
Danh từ giống đực Ngón giữa (tay) -
Médiéval
Tính từ (thuộc) Trung đại Civilisation médiévale nền văn minh Trung Đại -
Médiéviste
Danh từ Nhà Trung đại học -
Médoc
Danh từ giống đực Rượu vang mêđôc -
Médullaire
Tính từ (thuộc) tủy Substance médullaire (giải phẫu) chất tủy Rayon médullaire (thực vật học) tia tủy -
Médulleux
Tính từ (thực vật học) đầy tủy Tige médulleuse thân đầy tủy -
Méduse
Danh từ giống cái (động vật học) con sứa -
Méduser
Ngoại động từ (thân mật) làm cho sững sờ -
Méfait
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hành động xấu 1.2 Tác hại 2 Phản nghĩa 2.1 Bienfait Danh từ giống đực Hành động xấu... -
Méfiance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính ngờ vực; tính đa nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Confiance Danh từ giống cái Tính ngờ vực; tính... -
Méfiant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngờ vực; đa nghi 2 Phản nghĩa 2.1 Confiant Tính từ Ngờ vực; đa nghi Phản nghĩa Confiant -
Méforme
Danh từ giống cái (thể dục thể thao) thể lực kém -
Mégacéros
Danh từ giống đực (động vật học) đanh sừng lớn (hóa thạch) -
Mégacôlon
Danh từ giống đực (y học) chứng to ruột kết -
Mégahertz
Danh từ giống đực (khoa đo lường) megahec -
Mégalithe
Danh từ giống đực (khảo cổ học) đá lớn, cự thạch -
Mégalithique
Tính từ Xem mégalithe Ere mégalithique thời đại đá lớn -
Mégalomane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) mắc chứng hoang tưởng tự đại 1.2 Thích làm lớn 2 Danh từ 2.1 (y học) người hoang tưởng... -
Mégalomanie
Danh từ giống cái (y học) hoang tưởng tự đại Tính thích làm lớn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.