- Từ điển Pháp - Việt
Mégissier
Danh từ giống đực
Thợ thuộc phèn (da)
Xem thêm các từ khác
-
Mégohm
Danh từ giống đực (điện học) megom -
Mégohmmètre
Danh từ giống đực (điện học) megom kế -
Mégot
Danh từ giống đực (thông tục) mẩu thuốc lá -
Mégoter
Nội động từ (thân mật) tằn tiện -
Mégère
Danh từ giống cái Mụ ác mó -
Méhari
Danh từ giống đực (số nhiều méharis, méhara) Lạc đà cưỡi -
Méhariste
Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) lính cưỡi lạc đà -
Méiotique
Tính từ Xem méiose -
Méjanage
Danh từ giống đực Sự phân loại lông len -
Méjuger
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đánh giá thấp 2 Ngoại động từ 2.1 đánh giá sai, nhận định sai Nội động từ... -
Mélaena
Danh từ giống đực (y học) chứng ỉa máu đen -
Mélampyre
Danh từ giống đực (thực vật học) cây đuôi cáo -
Mélancolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự u sầu, sự phiền muộn; nỗi u sầu muộn 1.2 (y học; từ cũ, nghĩa cũ) bệnh ưu tư 2 Phản... -
Mélange
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trộn lẫn, sự pha trộn, sự hỗn hợp 1.2 (chất) hỗn hợp 1.3 (số nhiều) sách tạp... -
Mélanger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trộn lẫn, pha trộn, hỗn hợp 1.2 (thân mật) làm xáo trộn 2 Phản nghĩa 2.1 Cribler démêler dissocier... -
Mélangeur
Danh từ giống đực (kỹ thuật) máy trộn (rađiô) bộ trộn -
Mélanine
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) melanin, hắc tố -
Mélanique
Tính từ (y học) nhiễm melanin -
Mélanodermie
Danh từ giống cái (y học) chứng đen da -
Mélanome
Danh từ giống đực (y học) u melanin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.