- Từ điển Pháp - Việt
Mérinos
Mục lục |
Danh từ giống đực
Cừu mêrinôt
Len mêrinôt
Hàng len mêrinôt; phớt mêrinôt
Xem thêm các từ khác
-
Méristème
Danh từ giống đực (thực vật học) mô phân sinh -
Méritant
Tính từ Có công; đáng khen Ecolier méritant học sinh đáng khen -
Mérite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công lao, công trạng 1.2 Giá trị 1.3 Tài, tài cán 2 Phản nghĩa 2.1 Démérite défaut faiblesse... -
Mériter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đáng, xứng đáng 2 Nội động từ 2.1 (Bien mériter de sa patrie) rất có công với tổ quốc 3... -
Méritoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 đáng khen; đáng thưởng 2 Phản nghĩa 2.1 Blâmable Tính từ đáng khen; đáng thưởng Action méritoire hành... -
Méromorphe
Tính từ (Fonction méromorphe) (toán học) hàm phân hình -
Mérou
Danh từ giống đực (động vật học) cá song -
Mérovingien
Tính từ (sử học) (thuộc) dòng Mê-rô-vê (dòng vua ở Pháp) -
Mérycisme
Danh từ giống đực (y học) chứng nhai lại (của người) -
Mésalliance
Danh từ giống cái Cuộc hôn nhân không tương xứng -
Mésallier
Ngoại động từ Cho kết hôn không tương xứng -
Mésange
Danh từ giống cái (động vật học) chim sẻ ngô -
Mésaventure
Danh từ giống cái điều không may, điều rủi ro -
Mésembryanthème
Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt băng -
Mésenchyme
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) mô giữa, trung mô -
Mésencéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) não giữa -
Mésentente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Entente Danh từ giống cái Sự bất hòa Mésentente entre certains... -
Mésentère
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng treo ruột -
Mésentérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mésentère 2 Danh từ giống cái 2.1 (giải phẫu) động mạch màng treo ruột Tính từ Xem mésentère Vaisseaux... -
Mésestime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Estime Danh từ giống cái (văn học) sự coi thường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.