- Từ điển Pháp - Việt
Mésange
Danh từ giống cái
(động vật học) chim sẻ ngô
Xem thêm các từ khác
-
Mésaventure
Danh từ giống cái điều không may, điều rủi ro -
Mésembryanthème
Danh từ giống đực (thực vật học) cây giọt băng -
Mésenchyme
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) mô giữa, trung mô -
Mésencéphale
Danh từ giống đực (giải phẫu) não giữa -
Mésentente
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Entente Danh từ giống cái Sự bất hòa Mésentente entre certains... -
Mésentère
Danh từ giống đực (giải phẫu) màng treo ruột -
Mésentérique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem mésentère 2 Danh từ giống cái 2.1 (giải phẫu) động mạch màng treo ruột Tính từ Xem mésentère Vaisseaux... -
Mésestime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự coi thường 2 Phản nghĩa 2.1 Estime Danh từ giống cái (văn học) sự coi thường... -
Mésestimer
Ngoại động từ (văn học) đánh giá thấp -
Mésintelligence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa 2 Phản nghĩa 2.1 Accord entente harmonie intelligence Danh từ giống cái Sự bất hòa... -
Mésoblaste
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) lá giữa -
Mésoblastique
Tính từ Xem mésoblaste -
Mésocarpe
Danh từ giống đực (thực vật học) vỏ quả giữa -
Mésocéphale
Mục lục 1 Tính từ, danh từ 1.1 Như mésaticéphale 2 Danh từ giống đực 2.1 (giải phẫu) cầu não Tính từ, danh từ Như mésaticéphale... -
Mésoderme
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) lá giữa -
Mésolithique
Danh từ giống đực Thời đại đồ đá giữa -
Mésomorphe
Tính từ (Etat mésomorphe) (vật lý) học thể trung gian (giữa thể kết tinh và thể vô định hình) -
Mésomère
Tính từ (hóa học) mezome, trung phân -
Mésomérie
Danh từ giống cái (hóa học) hiện tượng mezome, hiện tượng trung phân -
Méson
Danh từ giống đực (vật lý học) mezon
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.