- Từ điển Pháp - Việt
Maîntien
Xem thêm các từ khác
-
Maïs
ngô, bắp (cây, hạt, bột), champ de maïs, ruộng ngô, farine de maïs, bột ngô, gâteau de maïs, bánh ngô -
Mesuré
Tính từ: có nhịp độ, cân nhắc, thận trọng, démesuré, pas mesuré, bước đi có nhịp độ, ton... -
Meublé
Tính từ: có đồ đạc, có sẵn bàn ghế, căn nhà cho thuê có đồ đạc, louer une maison meublée,... -
Miellé
Tính từ: (pha) mật ong, (như) mật ong, nước mật ứ (ở một số cây trong một số trường hợp),... -
Millimétré
Tính từ: kẻ milimet, papier millimétré, giấy kẻ milimet -
Millésimé
Tính từ: có niên hiệu, monnaie millésimée, đồng tiền có niên hiệu -
Miniaturé
Tính từ: có chữ trang trí (sách), vẽ theo lối tiểu họa -
Miré
Tính từ: (sanglier miré) lợi rừng có nanh quặp vào -
Miséréré
xem miserere -
Mitré
Tính từ: được đội mũ lễ, abbé mitré, tu viện trưởng được đội mũ lễ -
Mité
Tính từ: bị nhậy cắn, drap mité, dạ bị nhậy cắn -
Mixité
tính chất hỗn hợp (của một trường có nam nữ học chung) -
Modèle
mẫu, kiểu, mô hình, (nghĩa bóng) kiểu mẫu, Tính từ: làm mẫu, (nghĩa bóng) kiểu mẫu, modèle... -
Modération
tính điều độ, sự đúng mức, sự giảm, sự giảm nhẹ, abus excès extrémisme immodération intempérance, manger et boire avec modération,... -
Moiré
Tính từ: đã xử lý cho nổi cát nhiễu (vải), đã xử lý cho nổi ánh lóng lánh (kim loại), (văn... -
Monté
Tính từ: được trang bị, đi ngựa, cưỡi ngựa, (âm nhạc) so dây, nạm, Être bien monté en vêtements,... -
Mouillé
Tính từ: ướt, (ngôn ngữ học) mềm, mùi ướt át, mùi ẩm thấp, sec, vêtements mouillés, quần... -
Moulé
Tính từ: đổ khuôn đúc, (kiến trúc) có đường chỉ, statue de plâtre moulé, pho tượng bằng thạch...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.