- Từ điển Pháp - Việt
Malsaine
Xem thêm các từ khác
-
Malsonnant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bất nhã, chướng Tính từ Bất nhã, chướng Paroles malsonnantes lời bất nhã -
Malsonnante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malsonnant malsonnant -
Malstrom
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực maelstrˆm maelstrˆm -
Malséant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) chướng, khó coi 2 Phản nghĩa 2.1 Bienséant convenable Tính từ (văn học) chướng, khó coi Tenue... -
Malt
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch nha Danh từ giống đực Mạch nha -
Maltage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạch nha hóa Danh từ giống đực Sự mạch nha hóa -
Maltais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) đảo Man-ta 1.2 Danh từ 1.3 Người đảo Man-ta 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng... -
Maltaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái maltais maltais -
Maltalent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghét Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) sự ghét Avoir quelque maltalent... -
Maltase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) mantaza Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học) mantaza -
Malter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạch nha hóa Ngoại động từ Mạch nha hóa -
Malterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xưởng gây mạch nha Danh từ giống cái Xưởng gây mạch nha -
Malteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ gây mạch nha Danh từ giống đực Thợ gây mạch nha -
Malthe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) manta, bitum nhớt Danh từ giống đực (khoáng vật học) manta, bitum nhớt -
Malthusianisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuyết Man-tuýt Danh từ giống đực Thuyết Man-tuýt -
Malthusien
Mục lục 1 Tính từ Tính từ malthusianisme malthusianisme -
Malthusienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái malthusien malthusien -
Maltine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) mantin Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học;... -
Maltose
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) mantoza Danh từ giống đực ( hóa học) mantoza -
Maltraiter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bạc đãi, ngược đãi 1.2 Phản nghĩa Flatter Ngoại động từ Bạc đãi, ngược đãi Phản nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.