- Từ điển Pháp - Việt
Mignarde
Xem thêm các từ khác
-
Mignarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho có vẻ yểu điệu Ngoại động từ Làm cho có vẻ yểu điệu Mignarder son style làm cho... -
Mignardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ yểu điệu, vẻ yêu kiều 1.2 (thực vật học) cẩm chướng hương (cây hoa) Danh từ giống... -
Mignol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu cọ Danh từ giống đực Rượu cọ -
Mignon
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xắn 1.2 Phản nghĩa Laid 1.3 (thân mật) dễ ưa, đáng yêu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Người xinh xắn... -
Mignone
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mignon mignon -
Mignonne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô gái 1.2 (thân mật) cô nàng (tiếng gọi âu yếm) 1.3 Lê minhon (vỏ đỏ), mận... -
Mignonnement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) [một cách [xinh xắn Phó từ (từ cũ, nghĩa cũ) [một cách [xinh xắn -
Mignonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vẻ lịch sự, vẻ tế nhị Danh từ giống cái Vẻ lịch sự, vẻ tế nhị -
Mignonnet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xinh xinh 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Cẩm chướng hương (cây hoa) 1.4 (thực vật học) cỏ một tê 1.5 Xà... -
Mignonnette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái mignonnet mignonnet -
Mignoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nuông chiều Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) nuông chiều Mignoter un enfant... -
Migraine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đau nửa đầu Danh từ giống cái (y học) chứng đau nửa đầu -
Migraineuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái migraineux migraineux -
Migraineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) đau nửa đầu 1.2 Danh từ 1.3 (y học) người đau nửa đầu Tính từ (y học) đau nửa đầu... -
Migrant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người di trú Danh từ Người di trú -
Migrante
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái migrant migrant -
Migrateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Di trú 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Động vật di trú (chim sâu bọ) Tính từ Di trú Oiseaux migrateurs chim... -
Migration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự di trú 1.2 Sự di chuyển Danh từ giống cái Sự di trú La migration des hirondelles sự di trú... -
Migratoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Di trú Tính từ Di trú Mouvement migratoire phong trào di trú -
Migratrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái migrateur migrateur
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.