Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Minette

Mục lục

Danh từ giống cái

(tiếng địa phương) quặng sắt
lupuline
lupuline
minet
minet

Xem thêm các từ khác

  • Mineur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thứ yếu nhỏ 1.2 (âm nhạc) thứ 1.3 Chưa thành niên, vị thành niên 1.4 Phản nghĩa Majeur. Important, supérieur...
  • Mineur-artificier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ nổ mìn (trong mỏ) Danh từ giống đực Thợ nổ mìn (trong mỏ)
  • Mineure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mineur mineur
  • Miniature

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tiểu họa; bức tiểu họa 1.2 Tiểu phẩm, vật mỹ nghệ nhỏ rất tinh xảo 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Miniaturisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kỹ thuật) sự tiểu hình hóa Danh từ giống cái (kỹ thuật) sự tiểu hình hóa
  • Miniaturiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) tiểu hình hóa Ngoại động từ (kỹ thuật) tiểu hình hóa
  • Miniaturiste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Họa sĩ tiểu họa Danh từ Họa sĩ tiểu họa
  • Minibus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe buýt mini Danh từ giống đực Xe buýt mini
  • Minier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mỏ 1.2 (có) mỏ 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Mỏ lộ thiên 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ) mỏ quặng Tính...
  • Minijupe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Váy cộc, váy mini Danh từ giống cái Váy cộc, váy mini
  • Minimal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối thiểu 1.2 (toán học) cực tiểu, tối tiểu 1.3 Phản nghĩa Maximal Tính từ Tối thiểu Température...
  • Minimale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái minimal minimal
  • Minime

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất nhỏ, không đáng kể 1.2 Phản nghĩa Considérable, énorme, immense 1.3 Danh từ 1.4 (thể dục thể thao)...
  • Minimiser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giảm nhẹ; thu nhỏ 1.2 Phản nghĩa Amplifier, exagérer, grossir, maximiser Ngoại động từ Giảm nhẹ;...
  • Minimum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều minimums, minima) 1.1 Tối thiểu 1.2 (toán học) cực tiểu 2 Tính từ 2.1 Như minimal...
  • Ministrable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) có thể làm bộ trưởng 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) người có thể làm bộ trưởng Tính từ...
  • Ministre

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ trưởng 1.2 Mục sư (đạo Tin lành) 1.3 (ngoại giao) công sứ Danh từ giống đực Bộ...
  • Ministère

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ 1.2 Chức bộ trưởng; nhiệm kỳ bộ trưởng 1.3 Nội các chính phủ 1.4 Giáo dục Danh...
  • Ministériel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ministère 1 1.2 Xem ministère 3 1.3 ��ng hộ chính phủ Tính từ Xem ministère 1 Arrêté ministériel nghị...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top