Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Moissonneur

Mục lục

Danh từ

Người gặt, thợ gặt
Danh từ giống cái
(nông nghiệp) máy gặt

Xem thêm các từ khác

  • Moissonneuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái moissonneur moissonneur
  • Moissonneuse-batteuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt-đập Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt-đập
  • Moissonneuse-lieuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy gặt- bó Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy gặt- bó
  • Moite

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Tính từ Hơi ướt, hơi ẩm, xâm xấp Front moite de sueur trán xâm xấp mồ...
  • Moiteur

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái hơi ẩm, sự xâm xấp mồ hôi 1.2 Mồ hôi xấp xấp Danh từ giống cái Trạng thái...
  • Moitir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho xâm xấp, ướp xấp nước Ngoại động từ Làm cho xâm xấp, ướp xấp nước Moitir...
  • Moitié

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nửa 1.2 (thân mật) vợ 2 Phản nghĩa 2.1 Double Danh từ giống cái Nửa Trois est la moitié de six...
  • Moka

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cà phê môca 1.2 Bánh môca Danh từ giống đực Cà phê môca Bánh môca
  • Moko

    Mục lục 1 Xem moco Xem moco
  • Mol

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ mou mou
  • Molaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Răng hàm Tính từ mole mole Danh từ giống cái Răng hàm
  • Molard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) đờm Danh từ giống đực (thông tục) đờm
  • Molarder

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thông tục) khạc đờm, nhổ Nội động từ (thông tục) khạc đờm, nhổ
  • Molasse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) molat Danh từ giống cái (khoáng vật học) molat
  • Moldave

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Mon-đa-vi Tính từ (thuộc) Mon-đa-vi
  • Mole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phân tử gam, mola Danh từ giống cái ( hóa học) phân tử gam, mola
  • Moleskine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải láng (để lót áo) Danh từ giống cái Vải giả da (từ...
  • Molestation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hành hạ Danh từ giống cái Sự hành hạ
  • Molester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hạ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm khổ, làm phiền Ngoại động từ Hành hạ Molester quelqu\'un...
  • Moletage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lăn vân 1.2 (kỹ thuật) vân lăn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top