- Từ điển Pháp - Việt
Moldave
Xem thêm các từ khác
-
Mole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) phân tử gam, mola Danh từ giống cái ( hóa học) phân tử gam, mola -
Moleskine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải giả da 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) vải láng (để lót áo) Danh từ giống cái Vải giả da (từ... -
Molestation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hành hạ Danh từ giống cái Sự hành hạ -
Molester
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hành hạ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) làm khổ, làm phiền Ngoại động từ Hành hạ Molester quelqu\'un... -
Moletage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lăn vân 1.2 (kỹ thuật) vân lăn Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lăn... -
Moleter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) lăn vân Ngoại động từ (kỹ thuật) lăn vân Vis moletée vít có đầu lăn vân -
Molette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xe đầu đinh thúc ngựa 1.2 (kỹ thuật) cái mỏ lết, cái lăn vân 1.3 Bánh xe máy lửa... -
Molimen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) tiền triệu Danh từ giống đực (y học) tiền triệu -
Molinisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Mo-li-na Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Mo-li-na -
Moliniste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (tôn giáo) người theo thuyết Mo-li-na Tính từ molinisme molinisme Danh từ (tôn giáo) người... -
Molinosisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thuyết Mo-li-not Danh từ giống đực (tôn giáo) thuyết Mo-li-not -
Moliéresque
Tính từ Theo phong cách Mô-li-e -
Mollah
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngài (tiếng tôn xưng ở các nước Hồi giáo) Danh từ giống đực Ngài (tiếng tôn xưng ở... -
Mollasse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nhẽo, nhún 1.2 Thiếu nghị lực, nhu nhược, uể oải 1.3 Phản nghĩa Dur. Actif 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ nhu nhược... -
Mollasserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự nhu nhược, sự uể oải Danh từ giống cái (thân mật) sự nhu nhược, sự... -
Mollasson
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) quá thu nhược, quá uể oải 1.2 Danh từ 1.3 (thân mật) kẻ quá nhu nhược, kẻ quá uể oải... -
Mollassonne
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái mollasson mollasson -
Mollement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uể oải 1.2 Mềm mại, êm ái, nhẹ nhàng 1.3 Phản nghĩa Durement, rudement; énergiquement, fermement Phó từ... -
Mollesse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính mềm mại, tính êm dịu 1.2 Tính nhu nhược, tính bạc nhược 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) đời... -
Mollet
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mềm mại, êm 2 Danh từ giống đực 2.1 Bắp chân Tính từ Mềm mại, êm Des mains mollettes những bàn tay...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.