- Từ điển Pháp - Việt
Musarder
Xem thêm các từ khác
-
Musardise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính lông bông; thói nhởn nhơ Danh từ giống cái Tính lông bông; thói nhởn nhơ -
Musc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xạ (lấy ở hươu xạ) 1.2 (động vật học) hươu xạ Danh từ giống đực Xạ (lấy ở... -
Muscade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên ảo thuật (của những người làm ảo thuật) Danh từ giống cái noix muscade ) Viên ảo... -
Muscadelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) giống nho xạ Danh từ giống cái (nông nghiệp) giống nho xạ -
Muscadet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Rượu vang mutcade Danh từ giống đực Rượu vang mutcade -
Muscadier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhục đậu khấu Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhục đậu... -
Muscadin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phần tử bảo hoàng ăn diện Danh từ giống đực (sử học) phần tử bảo hoàng... -
Muscardin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chuột sóc bờ rào Danh từ giống đực (động vật học) chuột sóc bờ... -
Muscardine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh tằm vôi Danh từ giống cái Bệnh tằm vôi -
Muscari
Mục lục 1 Bản mẫu:Muscari 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Huệ xạ (cây, hoa) Bản mẫu:Muscari Danh từ giống đực Huệ xạ (cây,... -
Muscarine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) mutcarin Danh từ giống cái ( hóa học) mutcarin -
Muscat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nho xạ 1.2 Rượu nho xạ Danh từ giống đực Nho xạ Rượu nho xạ -
Muscicole
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) sống trong rêu Tính từ (động vật học) sống trong rêu -
Musciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) hình ruồi Tính từ (động vật học) (có) hình ruồi -
Muscipule
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) bắt ruồi Tính từ (thực vật học) bắt ruồi Plante muscipule cây bắt ruồi -
Muscle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ bắp thịt Danh từ giống đực (giải phẫu) cơ bắp thịt Muscles lisses cơ... -
Muscler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phát triển cơ Ngoại động từ Phát triển cơ L\'exercice muscle les membres tập luyện phát triển... -
Muscone
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) muxcon Danh từ giống cái ( hóa học) muxcon -
Muscophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) ưa rêu Tính từ (động vật học) ưa rêu -
Muscovite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) mutcovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) mutcovit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.