- Từ điển Pháp - Việt
Nahaïka
Danh từ giống cái
Như nagaika
Xem thêm các từ khác
-
Nain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lùn 1.2 Danh từ 1.3 Người lùn 1.4 Phản nghĩa Colosse, géant. Tính từ Lùn Femme naine người đàn bà lùn... -
Naine
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái nain nain -
Naissain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi) Danh từ giống đực Ấu trùng hàu vẹm (ở bãi nuôi) -
Naissance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đẻ, sự sinh ra, sự ra đời 1.2 Dòng dõi 1.3 Chỗ bắt đầu; lúc bắt đầu 1.4 Phản nghĩa... -
Naissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới sinh, sơ sinh 1.2 Mới mọc, chớm nở 1.3 Phản nghĩa Finissant, mourant. Tính từ Mới sinh, sơ sinh Un... -
Naissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái naissant naissant -
Naisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) người tạo giống (vật nuôi) Danh từ giống đực (nông nghiệp) người tạo... -
Naja
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) rắn mang bành Danh từ giống đực (động vật học) rắn mang bành -
Nakhlite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) naclit Danh từ giống cái (khoáng vật học) naclit -
Namurien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) kỳ namuri; bậc namuri Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) kỳ... -
Nana
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) cô nhân ngãi 1.2 (thông tục) bà, chị phụ nữ Danh từ giống cái (thông tục)... -
Nanan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) bánh kẹo; miếng ăn ngon lành Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) bánh... -
Nandou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) đà điểu Mỹ Danh từ giống đực (động vật học) đà điểu Mỹ -
Naniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hãm (cây) không cho lớn Ngoại động từ Hãm (cây) không cho lớn -
Nanisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùn 1.2 Phản nghĩa Gigantisme. Danh từ giống đực Sự lùn Phản nghĩa Gigantisme. -
Nankin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải Nam Kinh Danh từ giống đực Vải Nam Kinh -
Nanocormie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tật ngắn thân Danh từ giống cái Tật ngắn thân -
Nanocéphale
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có đầu nhỏ 2 Danh từ 2.1 Người có đầu nhỏ Tính từ Có đầu nhỏ Danh từ Người có đầu nhỏ -
Nanofarad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nanofara Danh từ giống đực (vật lý học) nanofara
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.