- Từ điển Pháp - Việt
Nestorien
Xem thêm các từ khác
-
Nestorienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái nestorien nestorien -
Net
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sạch sẽ 1.2 Rõ, rõ ràng, minh bạch 1.3 Thẳng thắn 1.4 Trong trắng 1.5 Tinh, ròng 1.6 Phản nghĩa Sale, souillé.... -
Nette
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái net net -
Nettement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rõ ràng 1.2 Thẳng thắn 1.3 Hẳn, dứt khoát 1.4 Phản nghĩa Ambigument, confusément, obscurément, vaguement. Phó... -
Netteté
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rõ ràng, sự minh bạch 1.2 Sự sạch sẽ 2 Phản nghĩa 2.1 Ambiguïté confusion flou imprécision... -
Nettoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch Danh từ giống đực Sự lau chùi, sự cọ rửa,... -
Nettoyable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể lau chùi, có thể cọ rửa, có thể dọn sạch Tính từ Có thể lau chùi, có thể cọ rửa, có... -
Nettoyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lau chùi, sự cọ rửa, sự dọn sạch 1.2 (quân sự) sự quét sạch 1.3 (thân mật) sự... -
Nettoyer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lau chùi, cọ rửa, dọn sạch 1.2 Quét sạch, trừ khử 1.3 Quơ sạch, vơ vét sạch 1.4 (nghĩa bóng)... -
Nettoyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người lau chùi, người cọ rửa 1.2 Máy lau chùi Danh từ giống đực Người lau chùi, người... -
Nettoyeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người lau chùi Danh từ giống cái Người lau chùi -
Neuf
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chín 1.2 (thứ) chín 1.3 Danh từ giống đực 1.4 Chín 1.5 Số chín 1.6 Mồng chín 1.7 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Neuf-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín hai Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín... -
Neuf-quatre
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín bốn Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp chín... -
Neuf-seize
Mục lục 1 Danh từ giống đực không đổi 1.1 (âm nhạc) nhịp chín mười sáu Danh từ giống đực không đổi (âm nhạc) nhịp... -
Neume
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) dấu nơm Danh từ giống đực (âm nhạc) dấu nơm -
Neural
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thần kinh Tính từ (thuộc) thần kinh Arc neural (giải phẫu) cung thần kinh -
Neurale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái neural neural -
Neurine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) neurin Danh từ giống cái ( hóa học) neurin -
Neurinome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u thần kinh đệm ngoại biên Danh từ giống đực (y học) u thần kinh đệm ngoại...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.