- Từ điển Pháp - Việt
Những điều nên tránh
- Dùng mục thảo luận làm nơi để trút những thất vọng của bạn, thóa mạ người khác
- Lăng mạ, bôi nhọ hoặc dùng các lời lẽ thiếu văn hoá đối với những người không có cùng quan điểm với mình.Trong cộng đồng BaamBoo-Tra Từ, mọi người đối xử với nhau một cách hòa nhã với thái độ hợp tác, cùng xây dựng.
- Có những hành vi đe dọa dưới bất kỳ hình thức nào đối với bất kỳ thành viên nào của BaamBoo-Tra Từ. Bất cứ lời đe doạ nào cũng sẽ bị xóa bỏ và thành viên đó có thể bị treo quyền sử dụng.
- Bình luận xấu về các thành viên tham gia: Tránh những bình luận xấu, những câu kết tội,...
- Spam những thông tin, những câu hỏi không liên quan đến BaamBoo-Tra Từ nói chung và và việc xây dựng, phát triển cộng đồng BaamBoo-Tra Từ nói riêng.
- Đưa những thông tin có nội dung không lành mạnh, thô tục hoặc khiêu dâm hay sử dụng ngôn ngữ quấy rối tình dục.
- Lôi kéo người khác vì bất cứ mục đích nào.
- Đăng tải nội dung phân biệt chủng tộc, kích động hay ủng hộ bạo lực hoặc làm hại đến một người, nhóm người hoặc các động vật.
- Đăng tải nội dung vi phạm pháp luật nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
- Xâm phạm đến quyền riêng tư của bên thứ ba bằng cách đăng tải thông tin nhận dạng cá nhân của họ.
Xem thêm các từ khác
-
Ni
Mục lục 1 //--> </SCRIPT> </HEAD> <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\"... -
Niable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể chối 1.2 Phản nghĩa Indéniable. Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Niais
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, khờ khạo, ngớ ngẩn 1.2 Phản nghĩa Fin, habile, malicieux, malin, rusé, spirituel. 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Niaise
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái niais niais -
Niaisement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khờ khạo, ngớ ngẩn Phó từ Khờ khạo, ngớ ngẩn -
Niaiser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) lẩn thẩn -
Niaiserie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính khờ khạo, tính ngớ ngẩn 1.2 Điều khờ khạo, điều ngớ ngẩn 1.3 Phản nghĩa Finesse,... -
Niaouli
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cây tràm hoa lục Danh từ giống đực Cây tràm hoa lục -
Nib
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa cũ) không chút nào Phó từ (tiếng lóng, biệt ngữ; từ cũ, nghĩa... -
Nicaraguayen
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Ni-ca-ra-goa Tính từ (thuộc) Ni-ca-ra-goa -
Nicaraguayenne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicaraguayen nicaraguayen -
Nice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) ngớ ngẩn -
Niche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hốc tường (đế đặt tượng, kê giường...) 1.2 Cũi chó 1.3 (thân mật) trò chơi khăm, trò... -
Nicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) ở, trú 2 Ngoại động từ 2.1 Để, đặt Nội động từ Làm... -
Nichet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng giả lót ổ Danh từ giống đực Trứng giả lót ổ -
Nicheux
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà đẻ (có để trứng lót) Danh từ giống đực Ổ gà đẻ (có để trứng lót) -
Nichoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp, ổ ấp (cho chim, gà, vịt ấp trứng) Danh từ giống đực Lồng ấp, ổ ấp (cho... -
Nichon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vú (đàn bà) Danh từ giống đực (thông tục) vú (đàn bà) -
Nichrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) -
Nickel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niken, kền 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) sạch bong Danh từ giống đực Niken, kền Tính từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.