Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nicher

Mục lục

Nội động từ

Làm tổ
Oiseau qui niche dans un buisson
chim làm tổ trong bụi cây
(nghĩa bóng, thân mật) ở, trú

Ngoại động từ

Để, đặt
Réussir à nicher sa famille
đã đặt được gia đình (ở nơi nào đó)

Xem thêm các từ khác

  • Nichet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trứng giả lót ổ Danh từ giống đực Trứng giả lót ổ
  • Nicheux

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà đẻ (có để trứng lót) Danh từ giống đực Ổ gà đẻ (có để trứng lót)
  • Nichoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lồng ấp, ổ ấp (cho chim, gà, vịt ấp trứng) Danh từ giống đực Lồng ấp, ổ ấp (cho...
  • Nichon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) vú (đàn bà) Danh từ giống đực (thông tục) vú (đàn bà)
  • Nichrome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nicrom (hợp kim) Danh từ giống đực (kỹ thuật) nicrom (hợp kim)
  • Nickel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Niken, kền 1.2 Tính từ 1.3 (thông tục) sạch bong Danh từ giống đực Niken, kền Tính từ...
  • Nickelage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mạ kền Danh từ giống đực Sự mạ kền
  • Nickeler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mạ kền Ngoại động từ Mạ kền
  • Nicol

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) nicon Danh từ giống đực (vật lý học) nicon
  • Nicolite

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) nicolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) nicolit
  • Nicotiana

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây thuốc lá Danh từ giống đực (thực vật học) cây thuốc lá
  • Nicotianine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học) nicotianin Danh từ giống cái ( hóa học) nicotianin
  • Nicotine

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nicotin Danh từ giống cái ( hóa học; sinh vật học,...
  • Nicotineuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nicotineux nicotineux
  • Nicotineux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có nicotin Tính từ Có nicotin
  • Nicotinique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) nicotinic Tính từ nicotine nicotine ( hóa học) nicotinic
  • Nicotiniser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tẩm nicotin Ngoại động từ Tẩm nicotin
  • Nicotinisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) chứng nhiễm độc nicotin Danh từ giống đực (y học) chứng nhiễm độc nicotin
  • Nicotisme

    Mục lục 1 Xem nicotinisme Xem nicotinisme
  • Nictation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự nháy mắt Danh từ giống cái (động vật học) sự nháy mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top