Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Niche

Nghe phát âm

Mục lục

/nitʃ/

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) hốc tường (thường) để đặt tượng...
(nghĩa bóng) chỗ thích hợp
niche in the temple of fame
quyền được người ta tưởng nhớ đến công lao

Ngoại động từ

Đặt (tượng) vào hốc tường
to niche oneself
nép; náu; ngồi gọn

Chuyên ngành

Xây dựng

vách đáy

Y học

hốc, ổ

Kỹ thuật chung

hốc tường

Giải thích EN: A hollowed recess in a wall, usually for displaying an urn or sculpture..

Giải thích VN: Một hốc lõm trong tường, thường được dùng để trưng bày các bình hoặc tác phẩm trạm khắc.

hõm tường
ngách
electrotechnical niche
ngách đặt thiết bị điện
tunnel niche
ngách tunen

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alcove , byplace , calling , compartment , corner , cranny * , cubbyhole * , hole , hollow , indentation , nook , opening , pigeonhole * , position , recess , slot , vocation , apse , cavity , cranny , cubbyhole , place , retreat , space , tabernacle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top