Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Nid

Mục lục

Danh từ giống đực

Tổ, ổ
Nid d''oiseaux
tổ chim
Nid de souris
ổ chuột nhắt
Nid de brigands
ổ kẻ cướp
Rentrer au nid familial
về tổ ấm gia đình
En nid d''abeilles
theo hình tổ ong
pondre au nid de quelqu''un
gian dâm vợ ai
trouver la pie au nid
phát hiện được điều quan trọng
Đồng âm Ni.

Xem thêm các từ khác

  • Nid-d'abeilles

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mũi thêu tổ ong 1.2 Đố tổ ong (trên vải) Danh từ giống đực Mũi thêu tổ ong Đố tổ...
  • Nid-d'oiseau

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tổ chim (dương xỉ) 1.2 (thực vật học) lan tổ chim Danh từ giống...
  • Nid-de-poule

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ổ gà (trên mặt đường) Danh từ giống đực Ổ gà (trên mặt đường)
  • Nidation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Sự làm tổ Danh từ giống cái ( số nhiều) Sự làm tổ Nidation de l\'oeuf sự...
  • Nidicole

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lớn ở tổ (cho đến khi bay được) Tính từ Lớn ở tổ (cho đến khi bay được) Oiseaux nidicoles chim...
  • Nidification

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm tổ; cách làm tổ Danh từ giống cái Sự làm tổ; cách làm tổ
  • Nidifier

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Làm tổ Nội động từ Làm tổ
  • Nidifuge

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sớm rời tổ (sau khi nở) Tính từ Sớm rời tổ (sau khi nở) Oiseaux nidifuges chim sớm rời tổ
  • Nidoreuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nidoreux nidoreux
  • Nidoreux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mùi thum thủm Tính từ Có mùi thum thủm
  • Nidulant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xây tổ Tính từ Xây tổ Guêpe nidulante ong vò vẽ xây tổ
  • Nidulante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nidulant nidulant
  • Nidularium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dứa ổ (trồng làm cảnh) Danh từ giống đực (thực vật học) cây...
  • Niellage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khảm men huyền (vào đồ bạc) Danh từ giống đực Sự khảm men huyền (vào đồ bạc)
  • Nielle

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Men huyền 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Bệnh giun lươn (ở lúa mì) Danh từ giống đực Men huyền...
  • Nieller

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khảm men huyền (đồ bạc) 1.2 Làm cho (lúa mì) bị bệnh giun lươn Ngoại động từ Khảm men...
  • Nielleur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ khảm men huyền Danh từ giống đực Thợ khảm men huyền
  • Niellure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật khảm men huyền 1.2 Nghề khảm men huyền 1.3 Tác dụng của bệnh giun lươn (lên lúa mì)...
  • Nier

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ nhận 1.2 Chối 1.3 Phản nghĩa Affirmer, assurer, attester, avouer, certifier, confesser, croire, maintenir,...
  • Nigaud

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngốc, ngốc nghếch 1.2 Phản nghĩa Astucieux, fin, futé, malicieux, malin, rusé. 1.3 Danh từ giống đực 1.4...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top