- Từ điển Pháp - Việt
Non-être
Danh từ giống đực
(triết học) sự không tồn tại
Xem thêm các từ khác
-
Non troppo
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (âm nhạc) không quá Phó ngữ (âm nhạc) không quá -
Nona
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chứng ngủ gà liên miên (do hậu quả của cúm) Danh từ giống cái Chứng ngủ gà liên miên... -
Nonagone
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình chín cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình chín cạnh -
Nonagénaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) chín mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ chín mươi tuổi Tính từ (thọ) chín mươi tuổi Danh từ Cụ... -
Nonane
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) nonan Danh từ giống đực ( hóa học) nonan -
Nonante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) chín mươi ( Bỉ, Thụy Sĩ) Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) chín mươi ( Bỉ, Thụy Sĩ) -
Nonantième
Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) thứ chín mươi -
Nonce
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sứ thần tòa thánh Danh từ giống đực Sứ thần tòa thánh -
Nonchalamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Uể oải Phó từ Uể oải -
Nonchalance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự uể oải 1.2 Phản nghĩa Ardeur, entrain, vivacité, zèle. Danh từ giống cái Sự uể oải Phản... -
Nonchalant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Uể oải 1.2 Phản nghĩa Actif, ardent, vif, zélé. Tính từ Uể oải Attitude nonchalante thái độ uể oải... -
Nonchalante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nonchalant nonchalant -
Nonchaloir
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực nonchalance nonchalance -
Nonciation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, (pháp lý); từ cũ nghĩa cũ) lệnh ngừng hoạt động (chờ quyết nghị của tòa... -
Nonciature
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chức sứ thần tòa thánh 1.2 Tòa sứ thần tòa thánh Danh từ giống cái Chức sứ thần tòa... -
None
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tôn giáo) kinh giờ thứ chín (ba giờ chiều) 1.2 (sử học) buổi chiều (cổ La Mã) 1.3 ( số... -
Nonidi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngày thứ chín (trong tuần mười ngày của lịch cách mạng Pháp) Danh từ giống... -
Nonnette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim sẻ ngô đầu đen 1.2 Bánh ngọt nonet Danh từ giống cái (động vật... -
Nonobstant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc dầu 2 Phó từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tuy nhiên, song le Giới từ (từ cũ, nghĩa... -
Nonpareil
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) vô song Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) vô song Beauté nonpareille sắc đẹp vô song
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.