- Từ điển Pháp - Việt
Noper
|
Ngoại động từ
Dàn sợi (trên tấm dạ cho đều)
Nhặt mấu (ở tấm dạ)
Xem thêm các từ khác
-
Nopeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thợ dàn sợi dạ 1.2 Thợ nhặt mấu dạ Danh từ giống cái Thợ dàn sợi dạ Thợ nhặt mấu... -
Nops
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhện hai mắt Danh từ giống đực (động vật học) nhện hai mắt -
Noquetis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng lập cập răng Danh từ giống đực Tiếng lập cập răng -
Noquette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Viên mồi câu Danh từ giống cái Viên mồi câu -
Noradrénaline
Danh từ giống cái (sinh vật học, sinh lý học; hóa học) norađrenalin -
Nord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương bắc, phía bắc 2 Tính từ 2.1 Bắc 2.2 Phản nghĩa Midi, sud. Danh từ giống đực Phương... -
Nord-africain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Phi Tính từ (thuộc) Bắc Phi -
Nord-africaine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nord-africain nord-africain -
Nord-américain
Tính từ (thuộc) Bắc Mỹ, (thuộc) Hoa Kỳ -
Nord-coréen
Tính từ (thuộc) Bắc Triều Tiên -
Nord-est
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương đông bắc, phía đông bắc 2 Tính từ 2.1 Đông bắc Danh từ giống đực Phương đông... -
Nord-ouest
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phương tây bắc; phía tây bắc 2 Tính từ 2.1 Tây bắc Danh từ giống đực Phương tây bắc;... -
Nord-vietnamien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) miền Bắc Việt Nam Tính từ (thuộc) miền Bắc Việt Nam -
Nord-vietnamienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nord-vietnamien nord-vietnamien -
Nordique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Bắc Âu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Bắc Âu cổ Tính từ (thuộc) Bắc... -
Nordir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (hàng hải) xoay về phương bắc (gió; kim địa bàn) Nội động từ (hàng hải) xoay về phương... -
Nordiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) người phái bắc (trong chiến tranh ly khai ở Hoa Kỳ) 1.2 Tính từ 1.3 (sử học) (thuộc) phái... -
Noria
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Guồng nước Danh từ giống cái Guồng nước -
Norite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) norit Danh từ giống đực (khoáng vật học) norit -
Normal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 ( hóa học) đương lượng 1.3 (toán học) trực giao Tính từ Bình thường,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.