Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Norite

Mục lục

Danh từ giống đực

(khoáng vật học) norit

Xem thêm các từ khác

  • Normal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 ( hóa học) đương lượng 1.3 (toán học) trực giao Tính từ Bình thường,...
  • Normale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 2 Danh từ giống cái 2.1 Mức bình thường, mức thông thường 2.2 (toán học) pháp tuyến Tính...
  • Normalement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Bình thường, thông thường 1.2 (toán học) trực giao 1.3 Phản nghĩa Accidentellement, anormalement. Phó từ...
  • Normalien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) trường sư phạm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Học sinh trường sư phạm Tính từ (thuộc) trường...
  • Normalienne

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái normalien normalien
  • Normalisation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chuẩn hóa 1.2 Sự bình thường hóa Danh từ giống cái Sự chuẩn hóa Sự bình thường...
  • Normaliser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chuẩn hóa 1.2 Bình thường hóa Ngoại động từ Chuẩn hóa Normaliser l\'\'écartement de voies ferrées...
  • Normalité

    Danh từ giống cái (hóa học) nồng độ đương lượng
  • Normand

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Noóc-măng-đi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Noóc-măng-đi Tính từ (thuộc)...
  • Normande

    Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 Danh từ giống cái 1.2 Chữ noocmăng (một loại chữ nét đậm) Tính từ giống cái normand normand...
  • Normander

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sàng sảy; quạt (thóc) Ngoại động từ Sàng sảy; quạt (thóc)
  • Normatif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chuẩn tắc, chuẩn Tính từ Chuẩn tắc, chuẩn Sciences normatives khoa học chuẩn tắc Grammaire normative...
  • Normative

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái normatif normatif
  • Norme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chuẩn mực, chuẩn 1.2 Định mức 1.3 Quy phạm 1.4 Phản nghĩa Bizarrerie, difformité. Danh từ giống...
  • Normoblaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) nguyên hồng cầu Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý...
  • Normocyte

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) hồng cầu, huyết cầu đỏ Danh từ giống đực (sinh vật học,...
  • Normographe

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khuôn chữ khoét Danh từ giống đực Khuôn chữ khoét
  • Norois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiếng Bắc Âu cổ Danh từ giống đực Tiếng Bắc Âu cổ
  • Noroît

    Danh từ giống đực Gió tây bắc
  • Norrois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực norois norois
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top