- Từ điển Pháp - Việt
Nuance
Xem thêm các từ khác
-
Nuancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh), phối hợp màu sắc (trong bức tranh)... -
Nuancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bảng độ màu (của sáp đánh móng tay...) Danh từ giống đực Bảng độ màu (của sáp đánh... -
Nubien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) Tính từ (thuộc) xứ Nuy-bi (ở đông bắc châu Phi) -
Nubienne
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nubien nubien -
Nubile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đến tuổi hôn nhân, tới tuần cập kê 1.2 Phản nghĩa Impubère. Tính từ Đến tuổi hôn nhân, tới tuần... -
Nubilité
Danh từ giống cái Tuổi cập kê -
Nucal
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) thuộc gáy Tính từ (giải phẫu) thuộc gáy Os nucaux xương gáy -
Nucale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nucal nucal -
Nucelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) noãn tâm Danh từ giống cái (thực vật học) noãn tâm -
Nuchal
Mục lục 1 Tính từ Tính từ nucal nucal -
Nuchale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái nuchal nuchal -
Nuciforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hình quả hồ đào Tính từ Có hình quả hồ đào -
Nucléaire
Tính từ Thuộc nhân (tế bào); thuộc hạt nhân (nguyên tử) Membrane nucléaire màng nhân (tế bào) Armes nucléaires vũ khí hạt nhân -
Nucléine
Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nuclein -
Nucléique
Tính từ (Acide nucléique) (hóa học; sinh vật học; sinh lý học) axit nucleic -
Nucléole
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) hạch nhân -
Nucléon
Danh từ giống đực (vật lý học) nuclon -
Nucléoprotéine
Danh từ giống cái (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nucleoprotein -
Nucléotide
Danh từ giống đực (hóa học; sinh vật học, sinh lý học) nucleotit -
Nucléus
Danh từ giống đực (sinh vật học, sinh lý học) nhân tế bào (khảo cổ học) hạch đá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.