Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Oblong

Mục lục

Tính từ

Thuôn dài
Un visage oblong
khuôn mặt thuôn dài
Rộng ngang hơn dọc (cuốn anbom...)

Xem thêm các từ khác

  • Oblongue

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái oblong oblong
  • Obnonciation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) quyết nghị hoãn đại hội quốc dân (cổ La Mã) Danh từ giống cái (sử học) quyết...
  • Obnoxiation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học (pháp lý), từ cũ; nghĩa cũ) sự tự nguyện làm nông nô Danh từ giống cái (luật...
  • Obnubilation

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự che mờ (tâm trí) 1.2 (y học) ý thức u ám Danh từ giống cái (văn học) sự...
  • Obnubiler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Che mờ 1.2 Làm ám ảnh Ngoại động từ Che mờ Obnubiler l\'esprit che mờ tâm trí Làm ám ảnh...
  • Obole

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Món tiền đóng góp nhỏ mọn 1.2 (sử học) đồng obon (tiền Pháp, tiền Hy Lạp) Danh từ giống...
  • Obombrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) che bóng, che mờ Ngoại động từ (văn học) che bóng, che mờ Obombrer l\'esprit che mờ...
  • Obreptice

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Do che dấu sự thật mà được Tính từ Do che dấu sự thật mà được Privilège obreptice đặc quyền...
  • Obrepticement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Nhờ che dấu sự thật Phó từ Nhờ che dấu sự thật
  • Obreption

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự che dấu sự thật (để cầu lợi) Danh từ giống cái Sự che dấu sự thật (để cầu...
  • Obscur

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tối 1.2 Sẫm, không tươi 1.3 Tối nghĩa, khó hiểu 1.4 Tối tăm, âm thầm 1.5 Mờ mịt, lờ mờ 1.6 Mờ...
  • Obscurantisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính sách ngu dân Danh từ giống đực Chính sách ngu dân
  • Obscurantiste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 Kẻ theo chính sách ngu dân; kẻ chủ trương ngu dân Tính từ obscurantisme obscurantisme Danh từ...
  • Obscurcir

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho tối 1.2 Che mờ, làm mờ 1.3 Làm cho tối nghĩa, làm thành khó hiểu 1.4 (từ hiếm, nghĩa...
  • Obscurcissement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tối đi 1.2 Sự mờ đi, sự lu mờ 1.3 Phản nghĩa Eclaircissement. Danh từ giống đực Sự...
  • Obscure

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái obscur obscur
  • Obscurité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự tối; bóng tối 1.2 Sự thiếu sáng sủa, sự khó hiểu 1.3 Sự mờ mịt, sự mơ hồ, sự...
  • Obscurément

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Tối nghĩa, khó hiểu, lờ mờ 1.2 Tối tăm, không ai biết đến 1.3 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tối, mù...
  • Obscène

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tục tĩu 2 Phản nghĩa 2.1 Décent pudique [[]] Tính từ Tục tĩu Paroles obscènes lời tục tĩu Phản nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top