Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Octocorallaires

Mục lục

Danh từ giống đực số nhiều

(động vật học) phân lớp san hô tám ria

Xem thêm các từ khác

  • Octode

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống tám cực, octot Danh từ giống cái ( rađiô) ống tám cực, octot
  • Octogonal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (có) tám cạnh Tính từ (toán học) (có) tám cạnh
  • Octogonale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái octogonal octogonal
  • Octogone

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) hình tám cạnh 1.2 Công sự tám cạnh Danh từ giống đực (toán học) hình tám...
  • Octogyne

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) tám nhụy Tính từ (thực vật học) (có) tám nhụy
  • Octogénaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thọ) tám mươi tuổi 2 Danh từ 2.1 Cụ tám mươi tuổi Tính từ (thọ) tám mươi tuổi Danh từ Cụ tám...
  • Octonaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thơ ca, từ cũ; nghĩa cũ) câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn Danh từ giống đực (thơ...
  • Octopode

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) (có) tám chân, (có) tám tua cảm 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( số nhiều, động vật...
  • Octopus

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) con tuộc, con mực phủ Danh từ giống đực (động vật học) con tuộc,...
  • Octostyle

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ octastyle octastyle
  • Octosyllabe

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) tám âm tiết 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Câu thơ tám âm tiết, câu thơ bát ngôn Tính từ (có) tám...
  • Octosyllabique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ octosyllabe octosyllabe
  • Octroi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ban, sự cấp 1.2 Thuế nhập thị; sở thuế nhập thị Danh từ giống đực Sự ban, sự...
  • Octroyer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ban, cấp Ngoại động từ Ban, cấp Octroyer une grâce ban một ân huệ
  • Octuor

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) bộ tám Danh từ giống đực (âm nhạc) bộ tám
  • Octuple

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Gấp tám lần Tính từ Gấp tám lần
  • Octupler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tăng gấp tám Ngoại động từ Tăng gấp tám
  • Octylique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ Alcool octylique ) ( hóa học) rượu octila
  • Octylo

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) octila Danh từ giống đực ( hóa học) octila
  • Oculaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mắt 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (vật lý học) thị kính Tính từ (thuộc) mắt Globe oculaire (giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top