- Từ điển Pháp - Việt
Ophiolite
Xem thêm các từ khác
-
Ophiolitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ophiolite ophiolite -
Ophiologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa (nghiên cứu) rắn Danh từ giống cái Khoa (nghiên cứu) rắn -
Ophiolâtrie
Danh từ giống cái Tục thờ rắn -
Ophiomorphique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Lettres ophiomorphique ) chữ rắn (ngoằn ngoèo (như) rắn) -
Ophiopogon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây mạch môn đông Danh từ giống đực (thực vật học) cây mạch môn... -
Ophiorhiza
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rễ rắn Danh từ giống đực (thực vật học) cây rễ rắn -
Ophisure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chình rắn Danh từ giống đực (động vật học) cá chình rắn -
Ophite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) ofit 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (tôn giáo) tín đồ phái rắn (lấy rắn làm... -
Ophitique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ ophite ophite -
Ophiure
Mục lục 1 Bản mẫu:Ophiure 1.1 Danh từ giống cái 1.2 (động vật học) con đuôi rắn (động vật da gai) Bản mẫu:Ophiure Danh... -
Ophiurides
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (động vật học) lớp đuôi rắn (động vật da gai) Danh từ giống cái số nhiều... -
Ophrys
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lan trùng Danh từ giống đực (thực vật học) lan trùng -
Ophtalmie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm mắt Danh từ giống cái (y học) viêm mắt -
Ophtalmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) mắt Tính từ (thuộc) mắt Artère ophtalmique động mạch mắt -
Ophtalmodynie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nhức mắt Danh từ giống cái (y học) sự nhức mắt -
Ophtalmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) khoa mắt Danh từ giống cái (y học) khoa mắt -
Ophtalmologique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem ophtalmologie Tính từ Xem ophtalmologie Institut ophtalmologique viện mắt -
Ophtalmologiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy thuốc khoa mắt Danh từ Thầy thuốc khoa mắt -
Ophtalmologue
Mục lục 1 Xem ophtalmologiste Xem ophtalmologiste -
Ophtalmomalacie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng nhuyễn mắt Danh từ giống cái (y học) chứng nhuyễn mắt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.