- Từ điển Pháp - Việt
Ostracion
Xem thêm các từ khác
-
Ostraciser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) đày, phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) tẩy chay; khai trừ; thải loại Ngoại động từ (sử... -
Ostracisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sự đày, sự phát vãng 1.2 (nghĩa bóng) sự tẩy chay; sự khai trừ; sự thải loại... -
Ostracodermes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ cá giáp ( hóa thạch) Danh từ giống đực số nhiều (động... -
Ostracodes
Mục lục 1 Danh từ giống đực số nhiều 1.1 (động vật học) bộ vỏ xíu (động vật thân giáp) Danh từ giống đực số... -
Ostracon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) phiếu vỏ sò (ghi tên người mình đề nghị phát vãng) Danh từ giống đực (sử... -
Ostrakon
Mục lục 1 Xem ostracon Xem ostracon -
Ostrogot
Mục lục 1 Xem ostrogoth Xem ostrogoth -
Ostrogoth
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bất nhã; người man rợ 1.2 (thân mật) kẻ kỳ quặc Danh từ giống đực Người... -
Ostréicole
Tính từ Nuôi hàu -
Ostréiculteur
Danh từ giống đực Người nuôi hàu -
Ostréiculture
Danh từ giống cái Nghề nuôi hàu -
Ostyak
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ostiak ostiak -
Ostéalgie
Danh từ giống cái (y học) chứng đau xương -
Ostéalgique
Tính từ (y học) đau xương -
Ostéite
Danh từ giống cái (y học) viêm xương -
Ostéoblaste
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào tạo xương, nguyên bào xương -
Ostéochondrite
Danh từ giống cái (y học) viêm xương sụn -
Ostéoclasie
Danh từ giống cái (y học) phương pháp bẻ xương -
Ostéoclaste
Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) tế bào hủy xương -
Ostéodynie
Danh từ giống cái (y học) nhức xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.