Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Pâturin

Danh từ giống đực

(thực vật học) cỏ poa

Xem thêm các từ khác

  • Pèlerin

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người hành hương 1.2 (động vật học) cá nhám voi (cũng) requin pèlerin 1.3 (từ cũ, nghĩa...
  • Pèlerinage

    Danh từ giống đực Sự hành hương; cuộc hành hương; nơi hành hương Cuộc viếng thăm thành kính
  • Pèlerine

    Danh từ giống cái áo choàng pelơrin
  • Père

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cha, bố 1.2 ông tổ 1.3 (thân mật) lão 1.4 (số nhiều) ông cha, tổ tiên Danh từ giống đực...
  • Pèse-bébé

    Danh từ giống đực Cái cân trẻ em
  • Pèse-esprit

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu
  • Pèse-lait

    Danh từ giống đực Cái đo sữa
  • Pèse-liqueur

    Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) cái đo rượu
  • Pèse-moût

    Danh từ giống đực Như glucomètre
  • Pèse-sel

    Danh từ giống đực Cái đo muối
  • Pèse-sirop

    Danh từ giống đực Cái đo xirô
  • Pète-sec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pètesec

    Mục lục 1 Tính từ (không đổi) 1.1 (thân mật) hách, hách dịch 2 Danh từ giống đực 2.1 (thân mật) kẻ hách dịch Tính từ...
  • Pèze

    Danh từ giống đực (tiếng lóng) như pèse Pas de pèze không có xìn
  • Péage

    Danh từ giống đực Thuế cầu đường điểm thu thuế cầu đường
  • Péager

    Danh từ Nhân viên thu thuế cầu đường
  • Péan

    Danh từ giống đực (sử học) bài tụng A-pô-lông Khúc khải ca
  • Pébrine

    Danh từ giống cái Bệnh tằm gai
  • Pécari

    Danh từ giống đực (động vật học) lợn lòi hôi (ở châu Mỹ)
  • Pécher

    Nội động từ Phạm tội Mắc lỗi; hỏng Pécher contre l\'art mắc lỗi về nghệ thuật Roman qui pèche par le style quyển tiểu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top