- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Pétri
Tính từ Nhào farine pétrie bột nhào (nhiễm) đầy Pétri d\'orgueil đầy kiêu ngạo -
Pétrification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hóa đá; vật hóa đá 1.2 Sự phủ một lớp đá 1.3 (nghĩa bóng) sự chai đá Danh từ giống... -
Pétrifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hóa đá 1.2 Phủ một lớp đá 1.3 (nghĩa bóng) làm sững sờ, làm đờ ra 2 Tự động từ 2.1... -
Pétrifié
Tính từ Hóa đá Sững sờ, đờ ra; đứng sững -
Pétrin
Danh từ giống đực Thùng nhào bột Tình cảnh rắc rối lúng túng Être dans le pétrin đang gặp rắc rối lúng túng -
Pétrir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhào 1.2 Nắn bóp 1.3 (nghĩa bóng) nhào nặn, rèn luyện Ngoại động từ Nhào Pétrir de la farine... -
Pétrissable
Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có thể nhào Pâte pétrissable bột nhão có thể nhào (nghĩa bóng) có thể nhào nặn, có thể... -
Pétrissage
Danh từ giống đực Sự nhào Sự nắn bóp -
Pétrisseur
Danh từ giống đực Thợ nhào bột Dụng cụ nắn bóp -
Pétrochimie
Danh từ giống cái Hóa học dầu mỏ, hóa dầu -
Pétrochimique
Tính từ Xem pétrochimie -
Pétrochimiste
Danh từ Nhà hóa học dầu mỏ, nhà hóa dầu -
Pétrogale
Danh từ giống đực (động vật học) canguru xám -
Pétrogenèse
Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) sự sinh đá -
Pétrographe
Danh từ (địa) nhà thạch học -
Pétrographie
Danh từ giống cái (địa lý, địa chất) thạch học -
Pétrographique
Tính từ Xem pétrographie Carte pétrographique bản đồ thạch học -
Pétrole
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dầu mỏ 1.2 Dầu lửa, dầu hỏa (cũng) pétrole lampant 2 Tính từ 2.1 Khối Danh từ giống đực... -
Pétrolette
Danh từ giống cái (thân mật) xe đạp máy, xe máy dầu -
Pétroleuse
Danh từ giống cái (sử học) nữ chiến sĩ đổ dầu gây đám cháy (trong thời kỳ Công xã Pa-ri)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.