Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Papesse

Mục lục

Danh từ giống cái

Nữ giáo hoàng

Xem thêm các từ khác

  • Papeterie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nhà máy giấy 1.2 Nghề làm giấy 1.3 Nghề buôn giấy 1.4 Cửa hàng giấy bút Danh từ giống...
  • Papetier

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giấy 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Người làm giấy 1.4 Người bán giấy Tính từ (thuộc) giấy...
  • Papi

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng thân mật của trẻ con) ông Danh từ giống đực (tiếng thân mật của trẻ con) ông
  • Papier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giấy 1.2 Giấy má, giấy tờ 1.3 Bài báo Danh từ giống đực Giấy Feuille de papier tờ giấy...
  • Papier-monnaie

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiền giấy Danh từ giống đực Tiền giấy
  • Papilionacée

    Tính từ giống cái Xem papilionacé
  • Papillaire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem papille Tính từ Xem papille Tumeur papillaire (y học) u nhú
  • Papille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( số nhiều) nhú Danh từ giống cái ( số nhiều) nhú Papilles de la langue (giải phẫu) nhú lưỡi...
  • Papilliforme

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hình nhú Tính từ (sinh vật học) (có) hình nhú
  • Papillifère

    Tính từ (sinh vật học) có nhú
  • Papillome

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhú Danh từ giống đực (y học) u nhú
  • Papillon

    Mục lục 1 Bản mẫu:Papillon 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (động vật học) con bướm, bươm bướm 1.3 (nghĩa bóng) người bộp...
  • Papillonnage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lượn đi lượn lại Danh từ giống đực Sự lượn đi lượn lại
  • Papillonnant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Lượn đi lượn lại Tính từ Lượn đi lượn lại
  • Papillonnante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papillonnant papillonnant
  • Papillonner

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Lượn đi lượn lại Nội động từ Lượn đi lượn lại
  • Papillotage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp háy mắt 1.2 Sự lóa mắt; sự mỏi mắt 1.3 (ngành in) sự không rõ (bản in) Danh...
  • Papillotant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lóa mắt; làm mỏi mắt 1.2 Hấp háy (mắt) Tính từ Làm lóa mắt; làm mỏi mắt Lumière papillotante...
  • Papillotante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papillotant papillotant
  • Papillote

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống giấy để quấn tóc cho quăn 1.2 Giấy bọc kẹo, giấy gói kẹo Danh từ giống cái Ống...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top