- Từ điển Pháp - Việt
Papillonner
Xem thêm các từ khác
-
Papillotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hấp háy mắt 1.2 Sự lóa mắt; sự mỏi mắt 1.3 (ngành in) sự không rõ (bản in) Danh... -
Papillotant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm lóa mắt; làm mỏi mắt 1.2 Hấp háy (mắt) Tính từ Làm lóa mắt; làm mỏi mắt Lumière papillotante... -
Papillotante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papillotant papillotant -
Papillote
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ống giấy để quấn tóc cho quăn 1.2 Giấy bọc kẹo, giấy gói kẹo Danh từ giống cái Ống... -
Papillotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ánh chói mắt; ánh mỏi mắt Danh từ giống đực Ánh chói mắt; ánh mỏi mắt -
Papilloter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Hấp háy (mắt, mí mắt) 1.2 (ngành in) không rõ (bản in) 1.3 Ngoại động từ 1.4 (từ cũ; nghĩa... -
Papin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật) con gián Đức Danh từ giống đực (động vật) con gián Đức -
Papion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) khỉ đầu chó Danh từ giống đực (động vật học) khỉ đầu chó -
Papisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ nghĩa giáo hoàng; sự thần phục giáo hoàng 1.2 (nghĩa xấu; từ cũ, nghĩa cũ) giáo hội... -
Papiste
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (nghĩa xấu) người thần phục giáo hoàng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) người theo giáo hội La Mã Danh từ (nghĩa... -
Papotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự nói chuyện phiếm 1.2 Chuyện phiếm Danh từ giống đực (thân mật) sự nói... -
Papoter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) nói chuyện phím 1.2 Đồng âm Papauté Nội động từ (thân mật) nói chuyện phím Đồng... -
Papou
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) dân tộc Pa-pu 1.2 Danh từ 1.3 Người Pa-pu 1.4 Danh từ giống đực 1.5 (ngôn ngữ học) tiếng Pa-pu... -
Papoue
Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái papou papou -
Papouille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự sờ soạng Danh từ giống cái (thông tục) sự sờ soạng -
Paprika
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ớt cựa gà (cây, quả) Danh từ giống đực Ớt cựa gà (cây, quả) -
Papule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học, thực vật học) nốt nhú Danh từ giống cái (y học, thực vật học) nốt nhú -
Papuleuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái papule papuleux papuleux -
Papuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem papule Tính từ Xem papule épiderme papuleux biểu bì có nốt nhú -
Papy
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng thân mật của trẻ con) ông Danh từ giống đực (tiếng thân mật của trẻ con) ông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.