- Từ điển Pháp - Việt
Par-derrière
Giới ngữ, phó ngữ
Phía sau (phía) sau lưng
- Passez par-derrière cette maison
- đi qua phía sau nhà này
- Attaquer par-derrière
- tấn công phía sau
- Calomnier par-derrière
- nói xấu sau lưng
Xem thêm các từ khác
-
Par-dessous
Mục lục 1 Giới ngữ, phó ngữ 1.1 Ở dưới Giới ngữ, phó ngữ Ở dưới Par-dessous la table ở dưới bàn Baissez-vous et par-dessous... -
Par-dessus
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Qua phía trên 2 Giới ngữ 2.1 Qua phía trên 2.2 Ở trên, ở ngoài Phó ngữ Qua phía trên Sauter par-dessus... -
Par-devant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trước, ở phía trước 2 Giới ngữ 2.1 Trước mặt 2.2 Danh từ giống đực 2.3 (đánh bài) (đánh cờ)... -
Par-devers
Mục lục 1 Giới ngữ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt 1.2 Trong tay Giới ngữ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trước mặt... -
Para
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Đồng xu (tiền Nam Tư, Thổ Nhĩ... -
Parabanique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Acide parabanique ) ( hóa học) axit parabanic -
Parabase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lời ngỏ ý (của tác giả bản kịch qua miệng người dẫn hát) Danh từ giống... -
Parabellum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) súng lục tự động Danh từ giống đực (quân sự) súng lục tự động -
Parabiose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) lối ghép cận sinh Danh từ giống cái (sinh vật học) lối ghép cận sinh -
Parabole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài ngụ ngôn Danh từ giống cái Bài ngụ ngôn parler par paraboles (toán học) parabôn -
Parabolique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm; nghĩa ít dùng) Tính từ (từ hiếm; nghĩa ít dùng) parabole parabole parabole parabole -
Paraboliquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo đường parabôn Phó từ Theo đường parabôn -
Paraboliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm thành hình parabôn Ngoại động từ Làm thành hình parabôn -
Paraboloïde
Danh từ giống đực (toán học) parabôlôit Paraboloïde de révolution parabôn tròn xoay -
Paracentèse
Danh từ giống cái (y học) sự chọc, sự chích Paracentèse du péricarde sự chọc màng ngoài tim -
Parachevable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể hoàn thiện Tính từ Có thể hoàn thiện -
Parachever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hoàn thiện Ngoại động từ Hoàn thiện Parachever un travail hoàn thiện một công việc -
Parachronisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lùi niên đại Danh từ giống đực Sự lùi niên đại -
Parachutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thả dù Danh từ giống đực Sự thả dù -
Parachute
Mục lục 1 Bản mẫu:Parachute 2 Danh từ giống đực 2.1 (hàng không) dù 2.2 Sự đề bạt bất ngờ vào một chức vị Bản mẫu:Parachute...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.