Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Patiner

Mục lục

Nội động từ

Trượt băng
(nghĩa rộng) trượt
Quay trượt (bánh xe)

Ngoại động từ

Phủ một lớp gỉ đồng
Patiner des statues de bronze
phủ lên trên những tượng đồng thành một lớp gỉ đồng
Ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) vuốt ve

Xem thêm các từ khác

  • Patinette

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xe hẩy (của trẻ con) Danh từ giống cái Xe hẩy (của trẻ con)
  • Patineur

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người trượt băng Danh từ Người trượt băng Hardi patineur người trượt băng gan dạ
  • Patineuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái patineur patineur
  • Patinoire

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi trượt băng, sân trượt băng Danh từ giống cái Bãi trượt băng, sân trượt băng
  • Patinot

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) ống khói (xây trong tường) Danh từ giống đực (xây dựng) ống khói (xây trong...
  • Patio

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha) Danh từ giống đực Sân trong (nhà kiểu Tây Ban Nha)
  • Patna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vải patna (vải in hoa của ấn Độ) Danh từ giống đực Vải patna (vải in hoa của ấn Độ)
  • Patoche

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bàn tay thô Danh từ giống cái (thân mật) bàn tay thô
  • Patois

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thổ ngữ 1.2 Tính từ giống đực 1.3 Xem danh từ giống đực Danh từ giống đực Thổ ngữ...
  • Patoisant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nói thổ ngữ 1.2 Danh từ 1.3 Người nói thổ ngữ Tính từ Nói thổ ngữ Danh từ Người nói thổ ngữ
  • Patoisante

    Mục lục 1 Tính từ giống cái, danh từ giống cái Tính từ giống cái, danh từ giống cái patoisant patoisant
  • Patoiser

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nói thổ ngữ Nội động từ Nói thổ ngữ
  • Patouillard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) tàu thủy cà khổ; tàu thủy ì ạch Danh từ giống đực (thân mật) tàu thủy...
  • Patouille

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) bột nhão choẹt Danh từ giống cái (thân mật) bột nhão choẹt
  • Patouiller

    Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) bì bõm (trong bùn...) 1.2 Ngoại động từ 1.3 (thân mật) mó máy Nội động từ (thân...
  • Patouillet

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Máy rửa quặng 1.2 Máy nhào đất (làm đồ gốm) Danh từ giống đực Máy rửa quặng Máy...
  • Patraque

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) ốm yếu 1.2 (từ cũ, thân mật) máy móc xộc xệch Tính từ (thân mật) ốm yếu Se sentir...
  • Patres

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( số nhiều) (sử học) nghị viện qúy tộc Viện nguyên lão (cổ La Mã) Danh từ giống đực...
  • Patriarcal

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) gia trưởng 1.2 (tôn giáo) (thuộc) giáo trưởng 1.3 Thuần phác 1.4 (theo chế độ) quyền cha 1.5...
  • Patriarcale

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái patriarcal patriarcal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top