- Từ điển Pháp - Việt
Perspectiviste
Xem thêm các từ khác
-
Perspicace
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sáng suốt Tính từ Sáng suốt Esprit perspicace trí óc sáng suốt -
Perspicacité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sáng suốt 2 Phản nghĩa 2.1 Aveuglement [[]] Danh từ giống cái Sự sáng suốt Phản nghĩa... -
Perspiration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự thoát mồ hôi Danh từ giống cái (sinh vật học) sự thoát mồ hôi -
Persuader
Mục lục 1 Động từ 1.1 Làm cho tin, thuyết phục 1.2 Phản nghĩa Dissuader Động từ Làm cho tin, thuyết phục Persuader quelqu\'un... -
Persuasif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục Tính từ Có tài thuyết phục, có sức thuyết phục éloquence... -
Persuasion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thuyết phục 1.2 Sự tin chắc 1.3 Phản nghĩa Dissuasion, doute. Danh từ giống cái Sự thuyết... -
Persuasive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái persuasif persuasif -
Persuasivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đầy sức thuyết phục Phó từ Đầy sức thuyết phục Raisonner persuasivement lý luận đầy sức thuyết... -
Persulfate
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pesunfat Danh từ giống đực ( hóa học) pesunfat -
Persulfure
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) pesunfua Danh từ giống đực ( hóa học) pesunfua -
Persulfurique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học) pesunfuric Tính từ ( hóa học) pesunfuric Anhydride persulfurique anhidrit persunfuric -
Persécuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Truy hại 1.2 Quấy rầy, quấy rối 1.3 (rộng) bị công kích, bị lên án 2 Phản nghĩa 2.1 Favoriser... -
Persécution
Mục lục 1 == 1.1 Sự truy hại 1.2 Phản nghĩa 1.2.1 Protection == Sự truy hại délire de persécution (y học) hoang tưởng bị truy hại... -
Persécuté
Danh từ Người bị truy hại (y học) người mắc hoang tưởng bị truy hại -
Persévérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính kiên trì, tính bền chí, tính bền gan 2 Phản nghĩa 2.1 Abandon abjuration caprice changement... -
Persévérant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kiên trì, bền chí, bền gan 2 Phản nghĩa 2.1 Capricieux changeant inconstant versatile Tính từ Kiên trì, bền... -
Persévération
Danh từ giống cái (y học) chứng lặp đi lặp lại -
Persévérer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Kiên trì, bền chí, bền gan 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dằng dai 2 Phản nghĩa 2.1 Abandonner abjurer capituler... -
Perte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự mất 1.2 Sự thua 1.3 Sự tổn thất, sự thua lỗ 1.4 Sự lụn bại, sự khánh kiệt, sự... -
Perthite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Pectit Danh từ giống cái Pectit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.