- Từ điển Pháp - Việt
Pistation
Xem thêm các từ khác
-
Pistazite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) pitazit Danh từ giống cái (khoáng vật học) pitazit -
Piste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu chân (con thú), vết, hút 1.2 (nghĩa bóng) hướng tìm tòi, hướng nghiên cứu 1.3 Vòng đua... -
Pister
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Theo hút, theo dõi 1.2 Ngoại động từ 1.3 (dược học) tán (thuốc) Ngoại động từ Theo hút,... -
Pisteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) người hay theo gái 1.2 Người theo hút, người theo dõi Danh từ giống đực (thân... -
Pistil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) nhụy Danh từ giống đực (thực vật học) nhụy -
Pistillaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pistil pistil -
Pistis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây bèo cái Danh từ giống đực (thực vật học) cây bèo cái -
Pistole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) đồng pixton (tiền xưa của Tây Ban Nha, ý, Pháp) 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng giam... -
Pistolet
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Súng ngắn 1.2 Ống xì (để sơn) 1.3 Bánh súng (bánh sữa thường hình súng ngắn) 1.4 Thước... -
Pistolet-mitrailleur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Súng tiểu liên Danh từ giống đực Súng tiểu liên -
Pistolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) kỵ mã có súng ngắn Danh từ giống đực (sử học) kỵ mã có súng ngắn -
Piston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ khí, cơ học) pittông 1.2 (nghĩa bóng) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.3 (nghĩa... -
Pistonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự gửi gắm; sự che chở (của quan thầy) 1.2 (nghĩa rộng) sự đút lót Danh... -
Pistonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) gửi gắm, che chở 1.2 (nghĩa rộng) đút lót Ngoại động từ (thân mật) gửi gắm,... -
Pistou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng địa phương) 1.2 Đĩa rau luộc Danh từ giống đực (tiếng địa phương) Đĩa rau... -
Pistrinum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cối xay (cổ La Mã) Danh từ giống đực (sử học) cối xay (cổ La Mã) -
Pisum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) đậu Hà Lan Danh từ giống đực (thực vật học) đậu Hà Lan -
Pitance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) khẩu phần thầy tu 1.2 (nghĩa xấu) đồ ăn hàng ngày Danh từ giống cái... -
Pitancerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) phòng chia khẩu phần (trong tu viện) 1.2 Việc chia khẩu phần Danh từ giống... -
Pitancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) người chia khẩu phần (trong tu viện) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.