Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Plèvre

Danh từ giống cái

(giải phẫu) màng phổi

Xem thêm các từ khác

  • Pléban

    Danh từ giống đực (tôn giáo) trưởng giáo khu
  • Plébiscitaire

    Tính từ Bỏ phiếu toàn dân Par voie plébiscitaire bằng con đường bỏ phiếu toàn dân
  • Plébisciter

    Ngọai động từ Thông qua bằng bỏ phiếu toàn dân Bầu bằng đa số áp đảo
  • Plébéien

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình dân 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bình dân 3 Phản nghĩa 3.1 Patricien Aristocrate aristocratique [[]]...
  • Pléiade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh 1.2 Nhóm (danh nhân) 1.3 (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn...
  • Pléistocène

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thế càng mới, thế pleitoxen; thống càng mới, thống pleitoxen. 2 Tính...
  • Plénier

    Tính từ Trọn vẹn, toàn thể Séance plénière buổi họp toàn thể cour plénière (sử học) triều nghị indulgence plénière (tôn...
  • Plénipotentiaire

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) đại diện toàn quyền 2 Tính từ 2.1 (ngoại giao) toàn quyền Danh từ giống đực...
  • Plénitude

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự phong phú, sự sung túc...
  • Pléonasme

    Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) Sự thừa từ Từ thừa
  • Pléonastique

    Tính từ (ngôn ngữ học) thừa từ
  • Plésiosaure

    Danh từ giống đực (động vật học) thằn lằn cổ dài (hóa thạch)
  • Pléthore

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự quá thừa 2 Phản nghĩa 2.1 Anémie Pénurie [[]] Danh từ giống cái Sự quá thừa La pléthore...
  • Pléthorique

    Tính từ Quá thừa
  • Pneu

    Mục lục 1 Bản mẫu:Pneus 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Lốp, vỏ (xe đạp, xe ô tô...) 1.3 Thư chuyển bằng ống hơi Bản mẫu:Pneus...
  • Pneu-citerne

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lốp-xitec (chở dầu xăng) Danh từ giống đực Lốp-xitec (chở dầu xăng)
  • Pneuma

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) (từ cũ, nghĩa cũ) linh khí Danh từ giống đực (triết học) (từ cũ, nghĩa...
  • Pneumallergène

    Danh từ giống đực (y học) chất gây dị ứng hô hấp
  • Pneumarthrose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự tràn khí khớp Danh từ giống cái (y học) sự tràn khí khớp
  • Pneumatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) khí 1.2 (cơ khí) khí động 1.3 (động vật học) chứa khí 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lốp, vỏ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top