- Từ điển Pháp - Việt
Place
|
Danh từ giống cái
Chỗ, vị trí
Việc làm
Địa vị, chức vụ, thứ bậc
Ghế ngồi (trong rạp, trên xe)
Quảng trường
- Place de la République
- quảng trường Cộng hòa
Giới doanh thương
- La place de Paris
- giới doanh thương thành phố Pa-ri
- à la place de
- ở địa vị (của ai)
- demeurer en place
- ở yên, đứng yên
- être en place
- có địa vị xứng đáng
- faire place
- đứng dẹp ra
- faire place à
- bị thay thế bằng
- faire place nette net
- net
- laisser place à
- dành khả năng để, còn đ• đất cho
- ne pas rester en place
- không yên chỗ, đi lại luôn
- place
- dẹp ra!
- place forte
- chiến lũy
- place publique
- quảng trường
- prendre la place de quelqu'un
- thay thế ai
- quitter la place
- rút lui
- remettre quelqu'un à sa place remettre
- remettre
- rendre la place
- đầu hàng
- se faire place
- chen lấy chỗ
- se tenir à sa place
- giữ đúng cương vị mình
- sur place
- tại chỗ
- trouver sa place dans l'histoire
- có tên trong sử sách
- voiture de place
- (từ cũ, nghĩa cũ) xe tắc xi
Xem thêm các từ khác
-
Placeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng rừng ươm Danh từ giống đực Khoảng rừng ươm -
Placebo
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ nịnh thần -
Placement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tìm việc cho 1.2 Sự bán, sự tiêu thụ 1.3 Sự bỏ vốn, sự đầu tư 1.4 (hiếm) sự... -
Placenta
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) nhau 1.2 (thực vật học) giá noãn Danh từ giống đực (giải phẫu) nhau (thực... -
Placentaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) xem placenta I 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (động vật học) thú có nhau 1.4 ( số nhiều) phân... -
Placentairien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) xem placenta Tính từ (thực vật học) xem placenta Faisceau placentairien bó mạch giá noãn -
Placentation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) sự dính nhau 1.2 (thực vật học) kiểu đính noãn Danh từ giống cái (sinh vật... -
Placentographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự chụp nhau Danh từ giống cái (y học) sự chụp nhau -
Placentome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) u nhau Danh từ giống đực (y học) u nhau -
Placer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để, bố trí 1.2 Xếp chỗ ngồi 1.3 Tìm việc làm cho 1.4 Bán, tiêu thụ 1.5 Bỏ (tiền... -
Placet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) bản sao đơn kiện 1.2 (sử học) biểu (dâng vua chúa) Danh từ giống... -
Placette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) quảng trường nhỏ Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Placeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người xếp chỗ ngồi (ở rạp hát...) 1.2 Người phụ trách tìm việc (cho người khác) 1.3 Người đi... -
Placeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái placeur placeur -
Placeyeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực placier placier -
Placide
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Điềm tĩnh, bình thản 1.2 Phản nghĩa Anxieux, emporté, nerveux. Tính từ Điềm tĩnh, bình thản Rester placide... -
Placidement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) điềm tĩnh. (một cách) bình thản Phó từ (một cách) điềm tĩnh. (một cách) bình thản -
Placidité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính điểm tĩnh, tính bình thản 2 Phản nghĩa 2.1 Angoisse émoi énervement [[]] Danh từ giống... -
Placier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người chào hàng (cho một hãng buôn) 1.2 Người thầu chỗ ngồi (ở chợ) Danh từ giống... -
Plafond
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trần (nhà...) bức vẽ trần nhà, mui (xe) 1.2 Mức cao nhất, mức tối đa (về độ cao của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.