- Từ điển Pháp - Việt
Pluviosité
Danh từ giống cái
Lượng mưa
Tình trạng có mưa
Xem thêm các từ khác
-
Pluviôse
Danh từ giống đực Tháng mưa (lịch Cách Mạng Pháp) -
Plâtrage
Danh từ giống đực Sự trát thạch cao Plâtrage d\'un mur trát thạch cao vào bức tường (nông nghiệp) sự bó thạch cao, sự gia... -
Plâtras
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mảng lở thạch cao 1.2 Vôi vữa vụn 1.3 Nguyên liệu xây dựng tồi Danh từ giống đực Mảng... -
Plâtre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thạch cao 1.2 đồ thạch cao; tượng thạch cao 1.3 (số nhiều) lớp trát thạch cao 1.4 (thân... -
Plâtrer
Mục lục 1 Ngọai động từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (nông nghiệp) bón thạch cao 1.3 Gia thạch cao 1.4 (y học) bó thạch cao 1.5 (thân... -
Plâtrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 đồ thạch cao 1.2 Xưởng thạch cao 1.3 Nghề trát thạch cao Danh từ giống cái đồ thạch cao... -
Plâtreux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trát thạch cao 1.2 (có) màu trắng thạch cao 1.3 Lốn nhổn như thạch cao (pho mát) 1.4 (từ cũ, nghiã cũ)... -
Plâtrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ trát thạch cao 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) thợ trộn thạch cao 1.3 (từ cũ, nghiã cũ) người... -
Plâtrière
Danh từ giống cái Mỏ thạch cao Lò thạch cao -
Plèbe
Danh từ giống cái (sử học) bình dân (cổ La Mã) (nghĩa rộng) (từ cũ, nghĩa cũ) tiện dân -
Plèvre
Danh từ giống cái (giải phẫu) màng phổi -
Pléban
Danh từ giống đực (tôn giáo) trưởng giáo khu -
Plébiscitaire
Tính từ Bỏ phiếu toàn dân Par voie plébiscitaire bằng con đường bỏ phiếu toàn dân -
Plébisciter
Ngọai động từ Thông qua bằng bỏ phiếu toàn dân Bầu bằng đa số áp đảo -
Plébéien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bình dân 2 Danh từ giống đực 2.1 Người bình dân 3 Phản nghĩa 3.1 Patricien Aristocrate aristocratique [[]]... -
Pléiade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (Pléiade) (thiên văn) chòm thất tinh 1.2 Nhóm (danh nhân) 1.3 (Pléiade) (sử học) nhóm tao đàn... -
Pléistocène
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) thế càng mới, thế pleitoxen; thống càng mới, thống pleitoxen. 2 Tính... -
Plénier
Tính từ Trọn vẹn, toàn thể Séance plénière buổi họp toàn thể cour plénière (sử học) triều nghị indulgence plénière (tôn... -
Plénipotentiaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngoại giao) đại diện toàn quyền 2 Tính từ 2.1 (ngoại giao) toàn quyền Danh từ giống đực... -
Plénitude
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Trạng thái đầy đủ, trạng thái trọn vẹn 1.2 (từ cũ, nghiã cũ) sự phong phú, sự sung túc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.