- Từ điển Pháp - Việt
Pogne
Xem thêm các từ khác
-
Pognon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) tiền, xìn Danh từ giống đực (thông tục) tiền, xìn Il a du pognon plein les poches... -
Pogonophore
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) động vật mang râu Danh từ giống đực (động vật học) động vật mang... -
Pogostemon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây hoắc hương Danh từ giống đực (thực vật học) cây hoắc hương -
Pogrom
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng) Danh từ giống đực (sử học)... -
Pogrome
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) cuộc tàn sát người Do Thái (dưới thời Nga Hoàng) Danh từ giống đực (sử học)... -
Poids
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trọng lượng, sức nặng 1.2 Quả cân 1.3 Quả lắc 1.4 Quả tạ 1.5 (thể dục thể thao) hạng... -
Poignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xót xa, thống thiết Tính từ Xót xa, thống thiết Douleur poignante đau đớn xót xa -
Poignante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poignant poignant -
Poignard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dao găm Danh từ giống đực Dao găm coup de poignard dans le dos sự phản trắc enfoncer à quelqu\'un... -
Poignarder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đâm dao găm 1.2 Làm cho đau xót Ngoại động từ Đâm dao găm Làm cho đau xót -
Poigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sức mạnh nắm tay 1.2 (nghĩa bóng) sự cương quyết Danh từ giống cái Sức mạnh nắm tay (nghĩa... -
Poignet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cổ tay Danh từ giống đực Cổ tay Porter un bracelet-montre au poignet đeo đồng hồ ở cổ tay... -
Poignée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nắm 1.2 (nghĩa bóng) nhúm 1.3 Cán, chuôi, quai; quả đấm (cửa) Danh từ giống cái Nắm Poignée... -
Poikilocytose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng hồng cầu biến dạng Danh từ giống cái (y học) chứng hồng cầu biến dạng -
Poikilose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đá hoa giả nhiều màu Danh từ giống cái Đá hoa giả nhiều màu -
Poil
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lông (người, động vật có vú), lông mao 1.2 Bộ lông (của con vật) 1.3 Bộ da lông (loại... -
Poilant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thông tục) nực cười; kỳ cục Tính từ (thông tục) nực cười; kỳ cục -
Poilante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilant poilant -
Poilu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có lông; đầy lông, lông lá 1.2 Dài lông 1.3 Phản nghĩa Glabre, lisse. 1.4 Danh từ giống đực 1.5 Lính... -
Poilue
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poilu poilu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.