- Từ điển Pháp - Việt
Poirée
Danh từ giống cái
Như bette
Xem thêm các từ khác
-
Pois
Mục lục 1 Bản mẫu:Pois 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Đậu Hà Lan (cây, quả, hạt) 1.3 Chấm tròn 1.4 Đồng âm Poix, poids, pouah.... -
Poise
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơ (đơn vị độ nhớt bằng một phần mười poazơi) Danh từ giống đực... -
Poiseuille
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poazơi (đơn vị độ nhớt) Danh từ giống đực (vật lý học) poazơi (đơn... -
Poison
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thuốc độc, chất độc 1.2 (văn học) nọc độc 1.3 (thân mật) người khó chịu, người... -
Poissard
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) (sử học) tục tằn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (văn học) (sử học) thể văn tục tằn Tính... -
Poissarde
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poissard poissard -
Poisse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thông tục) sự rủi ro 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng Danh từ giống cái (thông tục)... -
Poisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trét nhựa dính, đánh nhựa dính; trộn nhựa 1.2 Làm dính bẩn, làm sếnh 1.3 (thông tục) tóm... -
Poisseuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poisseux poisseux -
Poisseux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dính dáp 1.2 Sếnh Tính từ Dính dáp Des papiers de bonbons poisseux giấy kẹo dính dáp Sếnh Mains poisseuses... -
Poisson
Mục lục 1 Bản mẫu:Poisson 1.1 Danh từ giống đực 1.2 Cá 1.3 ( Les poissons) ( số nhiều; thiên văn) chòm sao cá, chòm Thiên ngư... -
Poisson-chat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nheo 1.2 Cá trê Danh từ giống đực (động vật học) cá nheo Cá trê -
Poisson-lune
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đầu, cá trăng Danh từ giống đực (động vật học) cá đầu, cá... -
Poisson-scie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đao, cá đuối cưa Danh từ giống đực (động vật học) cá đao, cá... -
Poissonnerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chợ (bán) cá 1.2 Nghề buôn cá Danh từ giống cái Chợ (bán) cá Nghề buôn cá -
Poissonneuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poissonneux poissonneux -
Poissonneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) nhiều cá Tính từ (có) nhiều cá Lac poissonneux hồ nhiều cá -
Poissonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người bán cá, anh hàng cá 1.2 Thuyền buôn cá Danh từ giống đực Người bán cá, anh hàng... -
Poitevin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) xứ Poa-tu; (thuộc) thành Poa-chi-ê ( Pháp) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) tiếng Poa-tu... -
Poitevine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poitevin poitevin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.