- Từ điển Pháp - Việt
Politico-social
Xem thêm các từ khác
-
Politico-sociale
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái politico-social politico-social -
Politicologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái politologie politologie -
Politicologue
Mục lục 1 Danh từ Danh từ politologue politologue -
Politique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chính trị 1.2 (văn học) khôn khéo 2 Danh từ giống đực 2.1 Nhà chính trị, chính trị gia 2.2... -
Politiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt chính trị 1.2 (một cách) khôn khéo Phó từ Về mặt chính trị (một cách) khôn khéo -
Politiquer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) bàn tán chính trị Nội động từ (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ)... -
Politisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chính trị hóa Danh từ giống cái Sự chính trị hóa La politisation des syndicats sự chính... -
Politiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chính trị hóa 1.2 Phản nghĩa Dépolitiser. Ngoại động từ Chính trị hóa Politiser des élections... -
Politologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chính trị học Danh từ giống cái Chính trị học -
Politologue
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà chính trị học Danh từ Nhà chính trị học -
Polka
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu ponca (nhảy, (âm nhạc)) 1.2 Tính từ ( không đổi) Danh từ giống cái Điệu ponca (nhảy,... -
Poll
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự kiểm phiếu bầu (ở hạ nghị viện Anh) Danh từ giống đực Sự kiểm phiếu bầu (ở... -
Poll-tax
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thuế thân (ở Anh) Danh từ giống đực (sử học) thuế thân (ở Anh) -
Pollakiurie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) chứng đái rát Danh từ giống cái (y học) chứng đái rát -
Pollen
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) phấn (hoa) Danh từ giống đực (thực vật học) phấn (hoa) -
Pollex
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngón chân cái (chim) Danh từ giống đực Ngón chân cái (chim) -
Pollicial
Mục lục 1 Tính từ Tính từ pollex pollex -
Pollicisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) thủ thuật tạo ngón tay cái Danh từ giống cái (y học) thủ thuật tạo ngón tay cái -
Pollicitant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) người ướm dạm Danh từ giống đực (luật học, pháp lý) người...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.