Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Portée

Mục lục

Tính từ giống cái

Xem porté

Danh từ giống cái

Lứa
Portée de chiens
lứa chó
Trọng tải của tàu thuỷ
(xây dựng) tải
(xây dựng) sải
La portée de l'arche d'un pont
sải nhịp cầu
Tầm
Portée d'un fusil
tầm súng
être à la portée de quelqu'un
vừa tầm ai, vừa sức ai
Portée de la vue
tầm nhìn
Tầm quan trọng, ảnh hưởng
Une mesure d'une portée considérable
một biện pháp có tầm quan trọng rất lớn
à portée de
vừa tầm, vừa sức
être à portée de
có thể làm, có khả năng làm
hors de portée
quá tầm, quá sức

Xem thêm các từ khác

  • Poruleux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) lỗ chỗ Tính từ (sinh vật học) lỗ chỗ
  • Porure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chỗ sùi (đồ vàng bạc) Danh từ giống cái Chỗ sùi (đồ vàng bạc)
  • Posade

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Quán ăn ( Tây Ban Nha) Danh từ giống cái Quán ăn ( Tây Ban Nha)
  • Posage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đặt...
  • Pose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đặt 1.2 Tư thế 1.3 Vẻ làm điệu 1.4 (nhiếp ảnh) sự lộ sáng 1.5 (nhiếp ảnh) pô ảnh...
  • Posemètre

    Danh từ giống đực (nhiếp ảnh) bộ đo độ sáng
  • Poser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt, để 1.2 Đề cao, làm nổi bật 1.3 Viết, ghi 1.4 Hạ (xuống), bỏ (ra), lật (ra) 1.5 Phản...
  • Poseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đặt, người đóng 1.2 Người (làm) điệu 2 Tính từ 2.1 (làm) điệu Danh từ giống...
  • Poseuse

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái poseur poseur
  • Posidonie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rong rơm Danh từ giống cái (thực vật học) rong rơm
  • Positif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thiết thực 1.3 Thuận 1.4 Tích cực 1.5 Thực định 1.6 (triết học) thực chứng 1.7...
  • Position

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vị trí 1.2 Thế, tư thế 1.3 Tình thế, tình trạng 1.4 Cương vị, địa vị 1.5 Quan điểm,...
  • Positionnement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định tọa độ địa lý Danh từ giống đực Sự định tọa độ địa lý
  • Positionner

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định tọa độ địa lý (của một tàu biển...) Ngoại động từ Định tọa độ địa lý...
  • Positive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái positif positif
  • Positivement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Chắc, xác thực 1.2 Thực 1.3 Thuận 1.4 (với) điện dương Phó từ Chắc, xác thực Je ne le sais pas positivement...
  • Positivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực chứng Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa thực chứng
  • Positiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo chủ nghĩa thực chứng, nhà thực chứng Tính từ positivisme positivisme...
  • Positivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính thực chứng (vật lý học; toán học) tính dương
  • Positon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poziton Danh từ giống đực (vật lý học) poziton
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top