Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Positivement

Mục lục

Phó từ

Chắc, xác thực
Je ne le sais pas positivement
tôi không biết việc đó một cách xác thực
Thực
Positivement impossible
thực không thể được
Thuận
Répondre positivement
trả lời thuận
(với) điện dương
Particules chargées positivement
hạt tính điện dương

Xem thêm các từ khác

  • Positivisme

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (triết học) chủ nghĩa thực chứng Danh từ giống đực (triết học) chủ nghĩa thực chứng
  • Positiviste

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Danh từ 1.2 (triết học) người theo chủ nghĩa thực chứng, nhà thực chứng Tính từ positivisme positivisme...
  • Positivité

    Danh từ giống cái (triết học) tính thực chứng (vật lý học; toán học) tính dương
  • Positon

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) poziton Danh từ giống đực (vật lý học) poziton
  • Positonium

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) pozitoni Danh từ giống đực (vật lý học) pozitoni
  • Posologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (dược học) (y học) liều lượng học Danh từ giống cái (dược học) (y học) liều lượng...
  • Posologique

    Mục lục 1 Tính từ Tính từ posologie posologie
  • Possesseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người có, người chiếm hữu, người nắm được Danh từ giống đực Người có, người...
  • Possessif

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) từ sở hữu Tính từ (ngôn ngữ...
  • Possession

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sở hữu, sự chiếm hữu 1.2 Đất đai chiếm lĩnh; thuộc địa 1.3 Sự nắm được 1.4...
  • Possessionnel

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu Tính từ (luật học, pháp lý) xác nhận quyền sở hữu...
  • Possessionnelle

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessionnel possessionnel
  • Possessive

    Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái possessif possessif
  • Possessoire

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) bảo vệ quyền sở hữu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (luật học, pháp lý) quyền...
  • Possessoirement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về quyền sở hữu Phó từ Về quyền sở hữu
  • Possibiliste

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 (sử học) thành viên phái khả năng (ở Pháp vào cuối thế kỷ 19) Danh từ (sử học) thành viên phái...
  • Possibilité

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khả năng 2 Phản nghĩa 2.1 Impossibilité [[]] Danh từ giống cái Khả năng La possibilité d\'un accord...
  • Possible

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể có, có thể được, có thể xảy ra 1.2 (thân mật) khá, được 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái...
  • Possédant

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có của, hữu sản 2 Danh từ giống đực 2.1 Kẻ có của, kẻ hữu sản Tính từ Có của, hữu sản Classes...
  • Posséder

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Có, chiếm hữu 1.2 Nắm được, tinh thông 1.3 ám 1.4 ám ảnh; chi phối 1.5 (thông tục) lừa; lừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top