- Từ điển Pháp - Việt
Précaution
Danh từ giống cái
Sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự thận trọng, sự dè dặt
- User de précautions envers quelqu'un
- dè dặt đối với ai
- précautions oratoires
- xem oratoire
- prendre ses précautions
- (thân mật) đi ngoài, đi đại tiện
Xem thêm các từ khác
-
Précautionner
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) phòng ngừa On doit précautioner les enfants contre les mauvais exemples phải phòng ngừa trẻ em theo... -
Précautionneusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (một cách) thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Imprudemment Phó từ (một cách) thận trọng Phản nghĩa Imprudemment -
Précautionneux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thận trọng 2 Phản nghĩa 2.1 Etourdi imprudent irréfléchi malavisé [[]] Tính từ Thận trọng Voyageur précautionneux... -
Préceinte
Danh từ giống cái (hàng hải) đai mạn thuyền -
Précellence
Danh từ giống cái (văn học) tính ưu việt -
Précepte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời dạy 1.2 Châm ngôn 1.3 (tôn giáo) giới luật Danh từ giống đực Lời dạy Châm ngôn... -
Précepteur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Gia sư 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy dạy, thầy học 1.3 (sử học) thái phó Danh từ Gia sư (từ cũ, nghĩa... -
Préceptoral
Tính từ Xem précepteur I -
Préceptorat
Danh từ giống đực Chức vụ gia sư Thời gian làm gia sư -
Précession
Danh từ giống cái (thiên (văn học)) tiến động -
Préchambre
Danh từ giống cái (cơ khí, cơ học) buồng trước -
Préchauffage
Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự nung trước, sự nung nóng sơ bộ -
Préchauffer
Ngoại động từ (kỹ thuật) nung trước, nung nóng sơ bộ -
Précieuse
Danh từ giống cái Phụ nữ kiểu cách rởm -
Précieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cẩn thận 1.2 Kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplement [[]] Phó từ Cẩn thận Conserver précieusement giữ cẩn... -
Précieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vật quý giá; quý báu 1.2 Kiểu cách 2 Danh từ giống đực 2.1 Cái kiểu cách 2.2 Tính kiểu cách rởm... -
Préciosité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự kiểu cách; lối kiểu cách 2 Phản nghĩa 2.1 Simplicité [[]] Danh từ giống cái Sự kiểu... -
Précipice
Danh từ giống đực Vực thẳm Route au bord d\'un précipice con đường ven bờ vực thẳm être au bord du précipice (nghĩa bóng) ở... -
Précipitamment
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Hấp tấp, vội vàng 2 Phản nghĩa 2.1 Lentement posément [[]] Phó từ Hấp tấp, vội vàng S\'enfuir précipitamment... -
Précipitation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hấp tấp, sự vội vàng 1.2 (hóa học) sự kết tủa 1.3 (số nhiều; khí tượng) lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.