- Từ điển Pháp - Việt
Préformation
Danh từ giống cái
(sinh vật học) thuyết tiền tạo
Xem thêm các từ khác
-
Préformer
Ngoại động từ Hình thành trước, hình thành sẵn, tiền tạo -
Préférablement
Phó từ (văn học) thích hơn; tốt hơn; hơn Aimer le bien préférablement à tout yêu điều thiện hơn tất cả -
Préférence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thích hơn, sự ưa hơn 1.2 Sự ưu tiên; sự ưu đãi 1.3 (số nhiều) lòng ưu đãi Danh từ... -
Préférentiel
Tính từ ưu đãi Tarif préférentiel thuế suất ưu đãi -
Préférentiellement
Phó từ Có ưu đãi -
Préféré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thích hơn hết, ưa hơn hết; yêu hơn hết 2 Danh từ giống đực 2.1 Người được yêu hơn hết, người... -
Préglaciaire
Tính từ (địa lý, địa chất) trước sông băng -
Prégnance
Danh từ giống cái (triết học) tính hàm súc -
Préhellénique
Tính từ (sử học) tiền Hy Lạp Civilisation préhellénique văn minh tiền Hy Lạp -
Préhensile
Tính từ (sinh vật học) cầm nắm được Singe à queue préhensile khỉ có đuôi cầm nắm được -
Préhistorien
Danh từ giống đực Nhà tiền sử học -
Préhistorique
Tính từ Tiền sử Archéologie préhistoirque khảo cổ học tiền sử Homme préhistorique người tiền sử (thân mật) cũ kỹ, cổ... -
Préhominien
Danh từ giống đực (khảo cổ học) mgười vượn -
Préjudice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối thiệt hại, mối tổn hại; mối hại 2 Phản nghĩa 2.1 Avantage bénéfice bien [[]] Danh từ... -
Préjudiciable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có) hại 2 Phản nghĩa 2.1 Salutaire [[]] Tính từ (có) hại Préjudiciable à la santé hại sức khỏe Phản... -
Préjudiciel
Tính từ (luật học, pháp lý) (phải giải quyết) trước phiên tòa Question préjudicielle vấn đề phải giải quyết trước phiên... -
Préjudicier
Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm thiệt hại, làm tổn hại -
Préjuger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 đoán trước 1.2 (luật học, pháp lý) quyết định tạm thời 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) vội xét... -
Préjugé
Danh từ giống đực Thành kiến Préjugé de race thành kiến chủng tộc (từ cũ, nghĩa cũ) tiền lệ -
Prélart
Danh từ giống đực Tấm bạt (phủ thuyền, phủ xe, phủ hàng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.