- Từ điển Pháp - Việt
Prescient
Xem thêm các từ khác
-
Presciente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tiên tri -
Prescript
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Prescrit de la conscience ) mệnh lệnh của lương tâm, nghĩa vụ (theo triết... -
Prescriptible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) có thể được do đủ thời hiệu; có thể thôi vì hết thời hiệu Tính từ (luật... -
Prescription
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự được do đủ thời hiệu; thời gian hiệu lực, thời hiệu 1.2 Chỉ... -
Prescrire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học, pháp lý) được do đủ thời hiệu; thôi do hết thời hiệu 1.2 Quy định, hướng... -
Prescrit
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) quy định; (được) hướng dẫn Tính từ (được) quy định; (được) hướng dẫn -
Prescrite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (được) quy định; (được) hướng dẫn Tính từ (được) quy định; (được) hướng dẫn -
Presque
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Gần (như), hầu như 1.2 Phản nghĩa Absolument, complètement, tout à fait. Phó từ Gần (như), hầu như Elle... -
Pressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ép, sự nén; sự ấn 1.2 Sự là hơi Danh từ giống đực Sự ép, sự nén; sự ấn Sự... -
Pressant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc bách, cấp thiết 1.2 Thôi thúc Tính từ Thúc bách, cấp thiết Affaire pressante việc cấp thiết Thôi... -
Pressante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thúc bách, cấp thiết 1.2 Thôi thúc Tính từ Thúc bách, cấp thiết Affaire pressante việc cấp thiết Thôi... -
Presse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy ép; máy rập 1.2 Máy in 1.3 Báo chí 1.4 Sự dồn dập, sự rộ việc 1.5 (từ cũ, nghĩa cũ)... -
Presse-bouton
Mục lục 1 Tính từ ( không đổi) Tính từ ( không đổi) Guerre presse-bouton ) chiến tranh bấm nút -
Presse-citron
Mục lục 1 Cái vắt chanh Cái vắt chanh -
Presse-fruits
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái ép quả Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cái... -
Presse-papiers
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái chặn giấy Danh từ giống đực ( không đổi) Cái chặn giấy -
Presse-purée
Danh từ giống đực (không đổi) Cái nghiền rau -
Presse-raquette
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Số nhiều ( presse-raquette, presse-raquettes) 1.2 Khung ép vợt (ép cho vợt chơi quần vợt khỏi vênh) Danh... -
Presse-viande
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Cái ép thịt Danh từ giống đực ( không đổi) Cái ép thịt -
Presse-étoupe
Danh từ giống đực (không đổi) (kỹ thuật) vòng khít
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.